Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Hãy chọn Truy cập bằng mobile | Tiếp tục
Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao

Học từ vị tiếng nhật theo chủ đề về chuyên ngành cơ khí [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 19/7/2017 21:42:33

Học từ vị tiếng nhật theo chủ đề về chuyên lĩnh vực cơ khí tieng nhat co ban

Học từ vựng tiếng nhật chuyên lĩnh vực cơ khí là những từ vựng tiếng nhật rất có ích và giúp cho Các bạn đang khiến cho hay với dự kiến khiến về ngành cơ khí.
Học từ vị tiếng nhật theo chủ đề về chuyên ngành cơ khí
Học từ vị tiếng nhật theo chủ đề về chuyên ngành cơ khí tiếng nhật trực tuyến

Nhưng ngay cả tình cờ có ý định học hay theo ngành này bạn cũng có thể học chúng đê giúp cho bạn có thêm nhũng từ vựng vào kho từ vị tiếng nhật. bữa nay chúng ta hay cộng học từ vựng tiếng nhật về chuyên lĩnh vực cơ khí mang vẻ khô khan một tí này nhé.

Sau đây là những từ vựng tiếng nhật chuyên ngành nghề cơ khí.


một.点検ハンマ..... Búa kiểm tra
2.リッチハンマ...... . Búa nhựa..
3.モンキハンマ........ Mỏ lết
4.スパナー..... Cờ lê
5.組みスパナー...... Bộ cớ lê
6.コンパス........ Compa
7.しの....... . công cụ chỉnh tâm
8.ラジットレンチ...... cái xà beng đen
9.ポンチ........ Chấm dấu
10.平やすり・半丸やすり・三角......... Rũa to hcn
11.点検ハンマ..... Búa rà soát
12.リッチハンマ...... . Búa nhựa..
13.モンキハンマ........ Mỏ lết
14.スパナー..... Cờ lê
15.組みスパナー...... Bộ cớ lê
16.コンパス........ Compa
17.しの....... . phương tiện chỉnh tâm
18.ラジットレンチ...... cái choòng đen
19.ポンチ........ Chấm dấu
20.マイナスドライバー.....Tô vít hai cạnh
21.プラスドライバー........Tô vít 4 cạnh
22.ボックスドライバー....... Tô viít đầu chụp
23.バール(小・大...... Sà cầy
24.サンダー...... Máy mài
25.だがね....... chiếc đục
26.ニッパ...... Kìm cắt
27.ペンチ........ Kìm điện
28.ラジオペンチ....... Kìm mỏ nhọn
29.ハンマ(ポンチ)........... . Búa
30.マイナスドライバー.....Tô vít 2 cạnh
31.プラスドライバー........Tô vít 4 cạnh
32.ボックスドライバー....... Tô viít đầu chụp
33.バール(小・大...... Sà cầy
34.サンダー...... Máy mài
35.だがね....... cái đục
36.ニッパ...... Kìm cắt
37.ペンチ........ Kìm điện
38.ラジオペンチ....... Kìm mỏ nhọn
39.ハンマ(ポンチ)........... . Búa
40.平やすり・半丸やすり・三角......... Rũa lớn hcn
41.組み六角....... Bộ chìa văn lục lăng
42.逆タップ........ Mũi khoan taro
43.タップハンドル........ Tay quay taro
44.ドリル......... khoan bê tông
45.ソケトレンチ......... mẫu xà beng
46.タッパ......... Taro ren
47.ジグソー........ Mắt cắt
học tiếng Nhật trực tuyến
Xem Thêm : cách thức học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả
48.ジェットタガネ...... Máy đánh xỉ
49.シャコ...... . Ê lớn
50.スケール・巻尺........ Thước dây
51.組み六角....... Bộ chìa văn lục lăng
52.逆タップ........ Mũi khoan taro
53.タップハンドル........ Tay quay taro
54.ドリル......... khoan bê tông
55.ソケトレンチ......... cái xà beng
56.タッパ......... Taro ren
57.ジグソー........ Mắt cắt
58.ジェットタガネ...... Máy đánh xỉ
59.シャコ...... . Ê to
60.スケール・巻尺........ Thước dây
61.けんまき....... Máy mài đầu kim
62.ぶんどき......... Thước đo độ
63.スコヤー.......... Ke vuông
64.水準器....... Thước dđo mặt phẳng
65.イヤーがん...... Súng bắn khí
66.ノギス......... Thước kẹp cơ khí bảng chữ cái tiếng nhật



Đánh giá

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 29/3/2024 07:53 , Processed in 0.094913 second(s), 131 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên