Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao
In Chủ đề trước Tiếp theo

Bảng báo giá văn phòng phẩm 2018 mới nhất [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 10/4/2018 19:00:23

BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2018

Công ty TNHH  TM DV VĂN PHÒNG PHẨM HOÀNG LÂM

HOANGLAM STATIONERY SERVICE AND TRADING CO.,LTD

  Cơ sở 1: 252 Pasteur, Quận 3, TP. HCM

Cơ sở 2: 37 Phan đăng Lưu Q. Ph Nhuận

  Cơ sở 3: 74 Đường số 7, Phường 17 Q. Gị Vấp

Cơ sở 4: 31 Nguyễn Văn Quá F. ĐHT Q.12

Tel :028.3984 8621 – 028 3984 8622 – 028.3984 8623  hotline: 0908880322 ( Ms Hà ) hoanglam568@gmail.com

Chiết khấu 10% ( ngoài hóa đơn )cho các mặt hàng  Văn Phòng Phẩm
Áp dụng cho đơn hàng trên 1.000.000đ
Chiết khấu 7% ( ngoài hóa đơn ) cho các mặt hàng Văn Phòng Phẩm
Áp dụng cho đơn hàng dưới 1.000.000đ
GIAO HÀNG TẬN NƠI
Khi cần Quý khach vui lòng liên hệ  02839848622- 02839848623 (Ms.Hà )Rất mong được sự ủng hộ của Qúy khách!
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN!

BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2018

CHUYÊN CUNG CẤP  VĂN PHÒNG PHẨM CHÍNH HIỆU

Stt

Tên hàng

Đơn giá

Stt

Tên hàng

Đơn giá

     BIỂU MẪU – P. Thu, chi 2 liên…

BÚT VIẾT THIÊN  LONG CÁC LỌAI

1

P. Thu, chi (Pelure, 80 tờ )

4.500

38

Bút bi TL 08 , TL 034 ( trắng xanh )

2.400

2

P. Thu, chi ( giấy tái sinh, 40 tờ )

3.000

39

Bút bi TL 023, 024

3

P. Thu, chi, Hóa đơn bán lẻ ( đẹp )

6.000

40

Bút bi TL 025 – 032

3.500

4

P. Thu, chi ( 2 liên, 60 tờ )

7.000

41

Bút bi TL 027 ( nét nhỏ )

2.900

5

P. Thu, chi ( 2 liên, 100 tờ )

10.000

42

Bút bi TL 031

7.500

6

P. Thu, chi ( 3 liên )

15.000

43

Bút bi TL 047

5.000

7

P. Xuất – Nhập ( nhỏ, 13 x 19 )

4.500

44

Bút mực nước

8.000

8

P. Xuất – Nhập ( trung, 16 x 20 )

5.500

45

Bút mực nước  B- Master

7.000

9

P. Xuất – Nhập ( lớn, 20 x 25 )

9.000

46

Bút lông bảng WB03

8.000

10

P. Xuất – Nhập ( A5, 2 liên )

12.000

47

Bút lông dầu TL

9.000

11

P. Xuất – Nhập ( A5, 3 liên )

18.000

48

Bút lông dầu CD

9.000

12

P. Xuất – Nhập Lớn (A4,  2 liên )

20.000

49

Bút xóa CP02

22.000

13

P. Xuất – Nhập Lớn (A4,  3 liên )

30.000

50

Bút dạ quang HL – 03 ( 5 màu )

8.000

14

Hóa đơn bán lẻ

3.000

51

Bút cắm bàn ( cặp 2 cây )

15.000

15

Hóa đơn bán lẻ ( 2 liên 60t )

7.0000

BÚT VIẾT NHÃN HIỆU KHÁC

16

Hóa đơn bán lẻ ( 2 liên, 100 tờ )

10.000

52

Bút bíc bạc

1.500

17

Hóa đơn bán lẻ ( 3 liên, 150 tờ )

15.000

53

Bút nhũ Stabilo

7.000

18

Giấy giới thiệu ( giấy trắng, đẹp )

7.000

54

Bút lông dầu Pilot

3.000

19

Phiếu Tạm ứng

5.000

55

Bút lông dầu cá heo

3.000

20

Phiếu Đề nghị tạm ứng

7.000

56

Bút lông dầu Pilot ( Tốt )

6.000

21

Biên nhận

3.000

57

Bút lông dầu kim Zepra

4.000

22

Biên nhận 2 liên

5.000

58

Bút lông bảng Moami

10.000

23

Hợp Đồng Lao Động

1.000

59

Bút mực nước Mini gel

4.000

24

Hợp Đồng Lao Động (Anh Việt)

1.500

60

Bút mực nước chữ A

4.000

25

Bảng chấm công

500

61

Bút cắm bàn Bến Nghé

15.000

26

Thẻ chấm công

400

62

Bút chì bấm

12.000

27

Thẻ kho

250

63

Bút chì bấm Pentel

17.000

28

Biên lai thu tiền

5.500

64

Bút chì bấm Pentel AT-125

17.000

29

Cùi xé 2 liên ( 7*10)

3.500

65

Bút dạ quang ToYo

8.000

30

Oder 2 liên ( 8*11)

4.500

66

Bút dạ quang Stabilo

14.000

31

Sổ Kế Toán các loại

15.000

67

Bút dạ quang Halo-zee

8.000

32

Sổ Công Văn Đi – Đến

40.000

68

Bút xóa ( ĐL )

15.000

BẢNG TÊN

69

Bút xóa kéo

15.000

33

Bảng tên nhựa trong

1.500

70

Bút xóa kéo Plus

22.000

34

Bảng tên kẹp

2.500

71

Bút chì 2B

4.000

35

Bảng tên dây SAKURA

2.000

72

Bút chì 2B Steadler

4.000

36

Bảng tên nhựa dẻo

1.500

73

Bút lông kim Uni ball 150

12.000

37

Bảng tên dây

3.500

74

Bút lông kim Uni ball 150 loại 1

32.000

Stt

Tên hàng

Đơn giá

Stt

Tên hàng

Đơn giá

BÌA HỒ SƠ

BẢNG MÊCA TRẮNG

75

Bìa lá A4

2.000

119

Bảng mêca 40 x 60 (cm)

50.000

76

Bìa lá F4

2.500

120

Bảng mêca 50 x 70 (cm)

60.000

77

Bìa nút My Clear

3.000

121

Bảng mêca 60 x 80 (cm)

90.000

78

Bìa còng 5cm-7cm

22.000

122

Bảng mêca 60 x 100 (cm)

120.000

79

Bìa còng 5cm-7cm  ( đẹp )

26.000

123

Bảng mêca 80 x 1.2 m

150.000

80

Bìa còng 5cm-7cm  ( Thiên Long )

45.000

124

Bảng mêca 1m x 1,4m

250.000

81

Bìa còng nhựa 2.5cm

18.000

125

Bảng mêca 1m x 1,5m

300.000

82

Bìa còng nhựa 3.5cm

20.000

126

Bảng nỉ 60 x 80 (cm)

250.000

83

Bìa còng si 3.5cm

22.000

127

Bảng nỉ 80 x 1,2m

500.000

84

Bìa còng nhẫn si lồng kiếng 5cm

28.000

128

Bảng Từ 80 x 1,2m

600.000

85

Bìa còng nhẫn si lồng kiếng 7cm

30.000

129

Lau bảng mút

2.000

86

Bìa trình ký đơn A4

12.000

130

Lau bảng nhung

15.000

87

Bìa trình ký đôi A4 – F4

16.000

BÀN CẮT GIẤY

88

Bìa trình ký mêca A5

25.000

131

Bàn cắt giấy A4

250.000

89

Bìa trình ký mêca A4

30.000

132

Bàn cắt giấy A3

300.000

90

Bìa hộp si 5 cm

22.000

BAO THƯ

91

Bìa hộp si 7 cm

25.000

133

Bao thư viền phát lương

8.000

92

Bìa hộp si 10 cm

30.000

134

Bao thư viền ( xấp 20 cái có keo )

8.000

93

Bìa hộp si 15 cm

35.000

135

Bao thư trắng 11 x 17 ( xấp 100 )

20.000

94

Bìa hộp si 20 cm

40.000

136

Bao thư trắng 12 x 18 ( xấp 100 )

22.000

95

Bìa Accor nhựa ( một mặt kiếng)

6.000

137

Bao thư trắng 12 x 22 ( xấp 100 )

25.000

96

Bìa 1 kẹp

15.000

138

Bao thư A5 trắng, vàng

60.000

97

Bìa 2 kẹp

18.000

139

Bao thư A4 trắng, vàng

100.000

98

Bìa 3 dây 7 cm

8.000

140

Bao Hồ Sơ Xin Việc vàng

1.500

99

Bìa 3 dây 10 cm

9.000

BĂNG KEO

100

Bìa 3 dây 15 cm

11.000

135

Băng keo VP 1.5 cm

2.500

101

Bìa 3 dây 20 cm

13.000

136

Băng keo trong – đục 5F (48 ya)

102

Bìa phân trang 10 số (nhựa, giấy)

10.000

137

Băng keo trong – đục 5F (80 ya)

11.000

103

Bìa phân trang 12 số (nhựa, giấy)

12.000

138

Băng keo trong – đục 5F (100 ya)

12.500

104

Bìa lỗ nilon ( xấp 100 tờ )

40.000

139

Băng keo trong – đục 5F  độ dính cao

12.500

105

Bìa thái A4 (4 màu, xấp 100 tờ )

40.000

140

Băng keo 2 mặt 1.2 cm

3.000

106

Bìa quá khổ  A3 ( 4 màu )

1.200

141

Băng keo 2 mặt 1.6 cm

4.000

107

Bìa thơm A4 ( 4 màu )

80.000

142

Băng keo 2 mặt  2.4 cm

6.000

108

Bìa Mỹ A3

2.000

143

Băng keo 2 mặt  5 cm

12.000

109

Bìa kiếng A4 ( xấp 100 tờ )

70.000

144

Băng keo 2 mặt xốp 2.4 cm

15.000

110

Bìa kiếng A3

150.000

145

Băng keo 2 mặt xốp 5 cm

25.000

111

Bìa 12 ngăn ( nắp gài, tốt)

40.000

146

Băng keo si dán gáy 3.5cm

8.000

112

Bìa cây A4

3.000

147

Băng keo si dán gáy 5cm

10.000

113

Bìa 20-30 lá ( nhựa đục )

14.000

148

Băng keo giấy 1.2 cm

3.000

114

Bìa 40 lá ( nhựa đục )

19.000

149

Băng keo giấy 1.6 cm

4.000

115

Bìa 60 lá ( nhựa đục )

25.000

150

Băng keo giấy 2.4 cm

6.000

116

Bìa 20-30 lá ( nhựa trong )

22.000

151

Băng keo giấy 5 cm

12.000

117

Bìa 40 lá ( nhựa trong )

30.000

152

Băng keo dán giá trắng

3.500

118

Bìa 60 lá ( nhựa trong )

40.000

153

Keo 502

6.000

Stt

Tên hàng

Đơn giá

Stt

Tên hàng

Đơn giá

GIẤY IN

CẮT BĂNG KEO

154

Giấy A4  Exell 70 ( vừa )

50.000

194

Cắt keo để bàn nhỏ

25.000

155

Giấy A4  Exell 80 ( dày )

60.000

195

Cắt keo để bàn trung

30.000

156

Giấy A4 Exell 65 ( mỏng )

48.000

196

Cắt keo để bàn lớn

65.000

157

Giấy A4 Bãi Bằng vàng 60

48.000

197

Cắt keo cầm tay dán thùng 5F

25.000

158

Giấy Exell  A4 72 ( vừa, đẹp )

52.000

198

Cắt keo cầm tay dán thùng 6F-7F

28.000

159

Giấy Exell A4 82 ( dày, đẹp )

62.000

199

Chuốt chì

6.000

160

Giấy A4  LucKy 70

52.000

200

Chổi quét bàn phím

35.000

161

Giấy A4  LucKy 80

62.000

CD – R, CD-WR

162

Giấy A3 Exell 70

110.000

201

CD-R Vista, Bách Việt

4.000

163

Giấy A3 Exell 80

130.000

202

CD-R Maxell – Sony

6.000

164

Giấy A5 Exell 70 ( nửa A4)

27.000

203

DVD Kachi

5.000

165

Giấy A5 Exell 80 ( nửa A4)

33.000

204

DVD Sony

9.000

GIẤY THÙNG

205

DVD Melodi

7.000

166

DOUBLE A 70

65.000

206

Vỏ CD nhựa màu

4.000

167

PAPER ONE 70

68.000

207

Vỏ CD Mêca

5.000

168

SUPREAM 70

68.000

208

Bóp đựng điã CD

70.000

169

IDEA 70

68.000

DAO RỌC GIẤY – LƯỠI DAO

170

IK PLUS 70

68.000

209

Dao rọc giấy TQ ( nhỏ )

3.000

171

PAPER ONE 80

80.000

210

Dao rọc giấy TQ ( lớn )

4.000

172

PAPER ONE 85

85.000

211

Dao rọc giấy SDI ( nhỏ )

12.000

173

Indo G72

52.000

212

Dao rọc giấy ĐL ( lớn)

12.000

174

Indo G82

62.000

213

Dao rọc giấy SDI (lớn )

18.000

175

DOUBLE A 80

85.000

214

Lưỡi dao nhỏ

7.000

GIẤY PHOTOCOPY ( Cây 5 ram, 500 t/ram )

215

Lưỡi dao lớn

10.000

176

Giấy 65 TX ( mỏng )

48.000

216

Lưỡi dao nhỏ SDI

10.000

177

Giấy TX Dày

50.000

217

Lưỡi dao lớn SDI

15.000

178

Giấy FO Trắng

50.000

KHẮC DẤU – Sau 12 tiếng

179

Giấy in A4 70

52.000

218

Dấu tên ( cán nhựa 1 hàng )

15.000

180

Giấy in A4 80

62.000

219

Sao y bản chính  ( cán nhựa 2 hàng )

30.000

181

Giấy  in G 72

52.000

220

Dấu hộp ( tự động 1 hàng )

60.000

182

Giấy in G 82

62.000

221

Dấu hộp ( tự động 2 hàng )

75.000

183

Giấy Fo màu 70 ( 4 màu )

75.000

222

Dấu hộp ( tự động 3 hàng )

150.000

184

Giấy Fo màu 80 ( 4 màu )

85.000

223

Dấu chữ ký ( làm theo mẫu Fax )

call

185

Giấy roky dày làm báo tường

15.000

224

Dấu đóng 6 số

185.000

186

Giấy khen nhỏ ( xấp 100 tờ )

80.000

224

Dấu đóng 8 – 10 số

220.000

187

Giấy khen trung ( xấp 100 tờ )

120.000

225

Dấu ngày tháng năm

85.000

GIẤY LIÊN TỤC ( Liên Sơn )

226

Tăm pon dấu hộp đủ số

call

188

Giấy liên tục 210×279  (1 liên )

180.000

GÔM

189

Giấy liên tục 210×279  (2-3-4 liên )

350.000

227

Gôm TL

4.000

HỒ DÁN

228

Gôm TL lớn

6.000

190

Hồ lưới

3.000

229

Gôm Pentel nhỏ

6.000

191

Hồ lưới Qeen

4.000

230

Gôm Pentel trung

8.000

192

Hồ Thiên Long

4.000

231

Gỡ kim

10.000

193

Hồ khô

7.000

232

Kềm gỡ kim

35.000

Stt

Tên hàng

Đơn giá

Stt

Tên hàng

Đơn giá

GIẤY  NOTES

KÉO VĂN PHÒNG – KỆ VIẾT

233

Giấy Notes 1.5 x 2 ( bằng nửa chiếc Card )

276

Kéo đồi mồi

7.500

234

Giấy Notes 3 x 2 ( bằng chiếc Card )

6.000

277

Kéo Văn Phòng 009

14.000

235

Giấy Notes 3 x 3 ( vuông )

7.000

278

Kéo K18 ( hàng đẹp )

18.000

236

Giấy Notes 3 x 4 ( gấp đôi chiếc Card )

10.000

279

Kéo lớn

25.000

237

Giấy Notes 3 x 5

15.000

280

Kéo bấm chỉ

5.000

238

Giấy Notes 3 x 2 dạ quang

281

Kệ xéo nhựa 1 ngăn

15.000

239

Giấy Notes 3 x 3 dạ quang

282

Kệ xéo nhựa ( đẹp )

22.000

240

Giấy Notes 3 x 4 dạ quang

283

Kệ chặn sách ( nhỏ)

55.000

241

Giấy Notes 4 màu

12.000

284

Kệ chặn sách (trung)

70.000

242

Giấy Notes 5 màu

12.000

285

Kệ xéo nhựa 3 ngăn ( ráp )

35.000

243

Giấy Notes mũi tên ( 5 màu ), trình ký

12.000

286

Kệ viết có cắt keo

45.000

GIẤY  THAN, GIẤY FAX

287

Kệ cắm viết ( lớn )

35.000

244

Giấy than KOKUSAI

75.000

288

Kệ cắm viết ( xoay )

40.000

245

Giấy than G – STAR

75.000

KẸP GIẤY – KẸP BƯỚM

246

Giấy than Bàn tay

85.000

289

Kim kẹp giấy  ( C62, C32 )

3.000

247

Giấy Than Horse

90.000

290

Kim kẹp giấy nhựa màu

2.000

248

Giấy than 2 mặt

30.000

291

Kẹp giấy thường

1.500

249

Giấy Cal GETWAY ( Đ.Lượng 85, 250 tờ )

280.000

292

Kẹp giấy lớn C 82

5.000

250

Giấy Cal GETWAY ( Đ.Lượng 93, 250 tờ )

280.000

293

Kẹp bướm 15mm

5.000

251

Giấy Decal A4 đế vàng – xanh

710.000

294

Kẹp bướm 19mm

6.000

252

Giấy nhãn Tomy ( đủ size)

10.000

295

Kẹp bướm 25mm

9.000

253

Giấy niêm phong ( perlure mỏng )

25.000

296

Kẹp bướm 32mm

14.000

254

Giấy Fax SAKURA ToYo

22.000

297

Kẹp bướm 41mm

20.000

255

Giấy Fax SAKURA

22.000

298

Kẹp bướm 51mm

25.000

256

Giấy in màu Epson

80.000

299

Kẹp accor nhựa

18.000

257

Giấy in màu  IJ

105.000

300

Kẹp accor sắt SDI

30.000

258

Giấy in ảnh EPSON

40.000

301

Khay hồ sơ 2 tầng nhựa

50.000

GIẤY  VỆ SINH, LẶT VẶT

302

Khay hồ sơ 3 tầng nhựa

75.000

259

Giấy vs An An ( cây 10 cuộn )

35.000

303

Khay hồ sơ 2 tầng MICA

105.000

260

Giấy vs Pupy ( cây 10 cuộn )

75.000

304

Khay hồ sơ 3 tầng MICA

140.000

261

Khăn giấy hộp Pupy

25.000

305

Khay hồ sơ 2 tầng ( ngoại )

120.000

262

Thùng rác VP

35.000

306

Khay hồ sơ 3 tầng ( ngoại )

150.000

263

Khăn ăn Pupy ( vuông, bịch )

18.000

307

Kim dù, kim gút

4.000

264

Nước rửa kiếng

25.000

KIM BẤM

265

Nước xịt phòng

40.000

308

Kim bấm số 10

3.000

266

Nước lau sàn nhà Sunlight

35.000

309

Kim bấm số 10 SDI, Plus

3.000

267

Nước tẩy Toilet Vim

35.000

310

Kim bấm số 3

7.000

268

Xà bông Lifeboy

13.000

311

Kim bấm Việt Đức đủ số

call

269

Nước rửa chén Mỹ Hảo

25.000

312

Kim bấm Kw-Trio 23/8 (30tờ )

12.000

270

Nước tẩy đa năng SUMO

40.000

313

Kim bấm Kw-Trio 23/10 (50 tờ)

13.000

271

Chổi quét bàn phím

35.000

314

Kim bấm Kw-Trio 23/13 (70 tờ)

15.000

272

Dây thun vàng ( bịch )

60.000

315

Kim bấm Kw-Trio 23/15 (100tờ)

17.000

273

Bao rác ( 3 cuộn/lốc )

40.000

316

Kim bấm Kw-Trio 23/17 (130tờ)

19.000

274

Pin tiểu 2A maxell

3.500

317

Kim bấm Kw-Trio 23/20 (160tờ)

22.000

275

Pin nhí 3A maxell

3.500

318

Kim bấm Kw-Trio 23/23 (200tờ)

25.000

Stt

Tên hàng

Đơn giá

Stt

Tên hàng

Đơn giá

MÁY BẤM

PHẤN VIẾT BẢNG

319

Máy bấm kim số 10 inox

25.000

359

Phấn Thạch cao ( lốc 24 hộp )

165.000

320

Máy bấm kim số 10 PLUS

35.000

360

Phấn không bụi 10v trắng ( thùng 50 hộp )

125.000

321

Máy bấm kim 10 Plus KM

40.000

361

Phấn không bụi 10v màu ( thùng 50 hộp )

160.000

322

Máy bấm kim số 3

65.000

362

Phấn không bụi 100v trắng ( thùng12 hộp )

190.000

323

Máy bấm kim số 3 xoay

75.000

363

Phấn sáp xe ( trắng, đỏ)

22.000

324

Máy bấm kim 50SA (bấm 100 tờ)

250.000

RUỘT VIẾT

325

Máy bấm kim 50LA (bấm 240 tờ)

300.000

364

Ruột chì vàng

4.000

326

Máy bấm giữa tờ ( cần dài )

200.000

365

Ruột chì mềm

5.000

327

Máy bấm lỗ trung 837

45.000

366

Ruột chì Moami 0.5 – 0.7

10.000

328

Máy bấm lỗ lớn

120.000

367

Ruột xóa

6.000

329

Máy bấm lỗ đại

350.000

368

Ruột xóa Plus dài

18.000

330

Máy bấm giá Mitex

100.000

SỔ CARÔ – SỔ BÌA DA

MÁY TÍNH CASIO

369

Sổ carô 16 x 24

25.000

331

Máy tính LC-403 bo  túi

85.000

370

Sổ carô 21 x 33

35.000

332

Máy tính Casio JS-120 L ; CA-911

80.000

371

Sổ carô 21 x 33 ( dày )

42.000

333

Máy tính Casio JS-20 LA;  DS-612

90.000

372

Sổ carô 25 x 33

38.000

334

Máy tính Casio DX-120TV; DJ-120T

120.000

373

Sổ carô 25 x 33 dày )

50.000

335

Máy tính Casio FX-500MS; FX-570MS

125.000

374

Sổ carô 30 x 40

52.000

336

Máy tính phím lớn DS-8818; DS-3018

120.000

375

Sổ carô 30 x 40 ( dày )

65.000

337

Máy tính phím lớn ( 14 số ) JS-40V

140.000

376

Sổ bìa da CK 1 – CK 6

call

MÁY TÍNH CASIO CHÍNH HÃNG- BH 2 NĂM

377

Sổ bìa da CK 7

18.000

338

Máy tính Casio MZ-12S

140.000

378

Sổ bìa da CK 7 ( dày )

25.000

339

Máy tính Casio MX-120S

165.000

379

Sổ bìa da CK 8

25.000

340

Máy tính Casio AX-12S

190.000

380

Sổ bìa da CK 8 ( dày )

35.000

341

Máy tính Casio AX-120S

220.000

381

Sổ bìa da CK 9

28.000

342

Máy tính Casio MJ-120D

205.000

382

Sổ bìa da A4

32.000

343

Máy tính Casio DX-120S

240.000

383

Sổ bìa da A4 ( dày )

45.000

344

Máy tính Casio D-20L

350.000

384

Sổ lò xo A5

30.000

MỰC DẤU

385

Sổ lò xo A4

40.000

343

Mực dấu Shiny

40.000

THƯỚC

344

Mực  dấu Horse

10.000

386

Thước kẻ 20 cm ( cứng, dẻo )

4.000

345

Tampon dấu tên  Printer S-842

28.000

387

Thước kẻ 30 cm ( cứng, dẻo )

6.000

346

Tampon Shiny, có mực

40.000

388

Thước kẻ 50 cm

15.000

347

Tampon Horse, có mực

28.000

TẬP

348

Mực bút lông dầu

10.000

389

Tập 100 trang bià cứng

4.000

349

Mực bút lông bảng

22.0000

390

Tập 100 trang Làng Hương

5.000

MỰC MÁY FAX

391

Tập 100 trang Conan, Well

7.000

351

Mực máy FAX KXFP- 57E

65.000

392

Tập 100 trang Bon sai Thư pháp

7.000

352

Mực máy FAX KXFP-57E ( tốt )

95.000

393

Tập 100 tr Bon Bon (tiểu học, không lem )

8.000

SỔ ĐỰNG CARDS

394

Tập 100 tr Baby Love (tiểu học, không lem )

8.000

354

Name Card 160

28.000

395

Tập Sinh Viên dài 100  trang

10.000

355

Name Card 240

32.000

396

Tập 200 trang Làng Hương

10.000

356

Name Card 320

45.000

397

Tập 200 trang Thế hệ mới

14.000

357

Name Card 400

55.000

398

Tập Sinh Viên dài 200  trang

18.000

Công ty chúng tôi giao hàng nhanh chóng tận nơi , không ngại xa.
* Quý khách có thể đổi hoặc gởi lại sản phẩm nếu không hài lòng.
* Ngoài những mặt hàng đã liệt kê, Công ty chúng tôi còn cung cấp nhiều mặt  hàng
nhu yếu phẩm khác, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của Quý Công ty.

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ:  02839848621 – 02839848622 – 02839848623 – 0908880322 ( Ms. Hà )


Đánh giá

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 20/4/2024 11:30 , Processed in 0.134512 second(s), 131 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên