BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2018 |
Công ty TNHH TM DV VĂN PHÒNG PHẨM HOÀNG LÂM |
HOANGLAM STATIONERY SERVICE AND TRADING CO.,LTD |
| Cơ sở 1: 252 Pasteur, Quận 3, TP. HCM | Cơ sở 2: 37 Phan đăng Lưu Q. Ph Nhuận |
| Cơ sở 3: 74 Đường số 7, Phường 17 Q. Gị Vấp | Cơ sở 4: 31 Nguyễn Văn Quá F. ĐHT Q.12 |
Tel :028.3984 8621 – 028 3984 8622 – 028.3984 8623 hotline: 0908880322 ( Ms Hà ) hoanglam568@gmail.com |
| Chiết khấu 10% ( ngoài hóa đơn )cho các mặt hàng Văn Phòng Phẩm
Áp dụng cho đơn hàng trên 1.000.000đ
Chiết khấu 7% ( ngoài hóa đơn ) cho các mặt hàng Văn Phòng Phẩm
Áp dụng cho đơn hàng dưới 1.000.000đ
GIAO HÀNG TẬN NƠI
Khi cần Quý khach vui lòng liên hệ 02839848622- 02839848623 (Ms.Hà )Rất mong được sự ủng hộ của Qúy khách!
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN! | |
| |
| |
| |
| |
| BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2018 |
| CHUYÊN CUNG CẤP VĂN PHÒNG PHẨM CHÍNH HIỆU | |
Stt | Tên hàng | Đơn giá | Stt | Tên hàng | Đơn giá |
| BIỂU MẪU – P. Thu, chi 2 liên… | | | BÚT VIẾT THIÊN LONG CÁC LỌAI | |
1 | P. Thu, chi (Pelure, 80 tờ ) | 4.500 | 38 | Bút bi TL 08 , TL 034 ( trắng xanh ) | 2.400 |
2 | P. Thu, chi ( giấy tái sinh, 40 tờ ) | 3.000 | 39 | Bút bi TL 023, 024 | |
3 | P. Thu, chi, Hóa đơn bán lẻ ( đẹp ) | 6.000 | 40 | Bút bi TL 025 – 032 | 3.500 |
4 | P. Thu, chi ( 2 liên, 60 tờ ) | 7.000 | 41 | Bút bi TL 027 ( nét nhỏ ) | 2.900 |
5 | P. Thu, chi ( 2 liên, 100 tờ ) | 10.000 | 42 | Bút bi TL 031 | 7.500 |
6 | P. Thu, chi ( 3 liên ) | 15.000 | 43 | Bút bi TL 047 | 5.000 |
7 | P. Xuất – Nhập ( nhỏ, 13 x 19 ) | 4.500 | 44 | Bút mực nước | 8.000 |
8 | P. Xuất – Nhập ( trung, 16 x 20 ) | 5.500 | 45 | Bút mực nước B- Master | 7.000 |
9 | P. Xuất – Nhập ( lớn, 20 x 25 ) | 9.000 | 46 | Bút lông bảng WB03 | 8.000 |
10 | P. Xuất – Nhập ( A5, 2 liên ) | 12.000 | 47 | Bút lông dầu TL | 9.000 |
11 | P. Xuất – Nhập ( A5, 3 liên ) | 18.000 | 48 | Bút lông dầu CD | 9.000 |
12 | P. Xuất – Nhập Lớn (A4, 2 liên ) | 20.000 | 49 | Bút xóa CP02 | 22.000 |
13 | P. Xuất – Nhập Lớn (A4, 3 liên ) | 30.000 | 50 | Bút dạ quang HL – 03 ( 5 màu ) | 8.000 |
14 | Hóa đơn bán lẻ | 3.000 | 51 | Bút cắm bàn ( cặp 2 cây ) | 15.000 |
15 | Hóa đơn bán lẻ ( 2 liên 60t ) | 7.0000 | | BÚT VIẾT NHÃN HIỆU KHÁC | |
16 | Hóa đơn bán lẻ ( 2 liên, 100 tờ ) | 10.000 | 52 | Bút bíc bạc | 1.500 |
17 | Hóa đơn bán lẻ ( 3 liên, 150 tờ ) | 15.000 | 53 | Bút nhũ Stabilo | 7.000 |
18 | Giấy giới thiệu ( giấy trắng, đẹp ) | 7.000 | 54 | Bút lông dầu Pilot | 3.000 |
19 | Phiếu Tạm ứng | 5.000 | 55 | Bút lông dầu cá heo | 3.000 |
20 | Phiếu Đề nghị tạm ứng | 7.000 | 56 | Bút lông dầu Pilot ( Tốt ) | 6.000 |
21 | Biên nhận | 3.000 | 57 | Bút lông dầu kim Zepra | 4.000 |
22 | Biên nhận 2 liên | 5.000 | 58 | Bút lông bảng Moami | 10.000 |
23 | Hợp Đồng Lao Động | 1.000 | 59 | Bút mực nước Mini gel | 4.000 |
24 | Hợp Đồng Lao Động (Anh Việt) | 1.500 | 60 | Bút mực nước chữ A | 4.000 |
25 | Bảng chấm công | 500 | 61 | Bút cắm bàn Bến Nghé | 15.000 |
26 | Thẻ chấm công | 400 | 62 | Bút chì bấm | 12.000 |
27 | Thẻ kho | 250 | 63 | Bút chì bấm Pentel | 17.000 |
28 | Biên lai thu tiền | 5.500 | 64 | Bút chì bấm Pentel AT-125 | 17.000 |
29 | Cùi xé 2 liên ( 7*10) | 3.500 | 65 | Bút dạ quang ToYo | 8.000 |
30 | Oder 2 liên ( 8*11) | 4.500 | 66 | Bút dạ quang Stabilo | 14.000 |
31 | Sổ Kế Toán các loại | 15.000 | 67 | Bút dạ quang Halo-zee | 8.000 |
32 | Sổ Công Văn Đi – Đến | 40.000 | 68 | Bút xóa ( ĐL ) | 15.000 |
| BẢNG TÊN | | 69 | Bút xóa kéo | 15.000 |
33 | Bảng tên nhựa trong | 1.500 | 70 | Bút xóa kéo Plus | 22.000 |
34 | Bảng tên kẹp | 2.500 | 71 | Bút chì 2B | 4.000 |
35 | Bảng tên dây SAKURA | 2.000 | 72 | Bút chì 2B Steadler | 4.000 |
36 | Bảng tên nhựa dẻo | 1.500 | 73 | Bút lông kim Uni ball 150 | 12.000 |
37 | Bảng tên dây | 3.500 | 74 | Bút lông kim Uni ball 150 loại 1 | 32.000 |
Stt | Tên hàng | Đơn giá | Stt | Tên hàng | Đơn giá |
| BÌA HỒ SƠ | | | BẢNG MÊCA TRẮNG | |
75 | Bìa lá A4 | 2.000 | 119 | Bảng mêca 40 x 60 (cm) | 50.000 |
76 | Bìa lá F4 | 2.500 | 120 | Bảng mêca 50 x 70 (cm) | 60.000 |
77 | Bìa nút My Clear | 3.000 | 121 | Bảng mêca 60 x 80 (cm) | 90.000 |
78 | Bìa còng 5cm-7cm | 22.000 | 122 | Bảng mêca 60 x 100 (cm) | 120.000 |
79 | Bìa còng 5cm-7cm ( đẹp ) | 26.000 | 123 | Bảng mêca 80 x 1.2 m | 150.000 |
80 | Bìa còng 5cm-7cm ( Thiên Long ) | 45.000 | 124 | Bảng mêca 1m x 1,4m | 250.000 |
81 | Bìa còng nhựa 2.5cm | 18.000 | 125 | Bảng mêca 1m x 1,5m | 300.000 |
82 | Bìa còng nhựa 3.5cm | 20.000 | 126 | Bảng nỉ 60 x 80 (cm) | 250.000 |
83 | Bìa còng si 3.5cm | 22.000 | 127 | Bảng nỉ 80 x 1,2m | 500.000 |
84 | Bìa còng nhẫn si lồng kiếng 5cm | 28.000 | 128 | Bảng Từ 80 x 1,2m | 600.000 |
85 | Bìa còng nhẫn si lồng kiếng 7cm | 30.000 | 129 | Lau bảng mút | 2.000 |
86 | Bìa trình ký đơn A4 | 12.000 | 130 | Lau bảng nhung | 15.000 |
87 | Bìa trình ký đôi A4 – F4 | 16.000 | | BÀN CẮT GIẤY | |
88 | Bìa trình ký mêca A5 | 25.000 | 131 | Bàn cắt giấy A4 | 250.000 |
89 | Bìa trình ký mêca A4 | 30.000 | 132 | Bàn cắt giấy A3 | 300.000 |
90 | Bìa hộp si 5 cm | 22.000 | | BAO THƯ | |
91 | Bìa hộp si 7 cm | 25.000 | 133 | Bao thư viền phát lương | 8.000 |
92 | Bìa hộp si 10 cm | 30.000 | 134 | Bao thư viền ( xấp 20 cái có keo ) | 8.000 |
93 | Bìa hộp si 15 cm | 35.000 | 135 | Bao thư trắng 11 x 17 ( xấp 100 ) | 20.000 |
94 | Bìa hộp si 20 cm | 40.000 | 136 | Bao thư trắng 12 x 18 ( xấp 100 ) | 22.000 |
95 | Bìa Accor nhựa ( một mặt kiếng) | 6.000 | 137 | Bao thư trắng 12 x 22 ( xấp 100 ) | 25.000 |
96 | Bìa 1 kẹp | 15.000 | 138 | Bao thư A5 trắng, vàng | 60.000 |
97 | Bìa 2 kẹp | 18.000 | 139 | Bao thư A4 trắng, vàng | 100.000 |
98 | Bìa 3 dây 7 cm | 8.000 | 140 | Bao Hồ Sơ Xin Việc vàng | 1.500 |
99 | Bìa 3 dây 10 cm | 9.000 | | BĂNG KEO | |
100 | Bìa 3 dây 15 cm | 11.000 | 135 | Băng keo VP 1.5 cm | 2.500 |
101 | Bìa 3 dây 20 cm | 13.000 | 136 | Băng keo trong – đục 5F (48 ya) | |
102 | Bìa phân trang 10 số (nhựa, giấy) | 10.000 | 137 | Băng keo trong – đục 5F (80 ya) | 11.000 |
103 | Bìa phân trang 12 số (nhựa, giấy) | 12.000 | 138 | Băng keo trong – đục 5F (100 ya) | 12.500 |
104 | Bìa lỗ nilon ( xấp 100 tờ ) | 40.000 | 139 | Băng keo trong – đục 5F độ dính cao | 12.500 |
105 | Bìa thái A4 (4 màu, xấp 100 tờ ) | 40.000 | 140 | Băng keo 2 mặt 1.2 cm | 3.000 |
106 | Bìa quá khổ A3 ( 4 màu ) | 1.200 | 141 | Băng keo 2 mặt 1.6 cm | 4.000 |
107 | Bìa thơm A4 ( 4 màu ) | 80.000 | 142 | Băng keo 2 mặt 2.4 cm | 6.000 |
108 | Bìa Mỹ A3 | 2.000 | 143 | Băng keo 2 mặt 5 cm | 12.000 |
109 | Bìa kiếng A4 ( xấp 100 tờ ) | 70.000 | 144 | Băng keo 2 mặt xốp 2.4 cm | 15.000 |
110 | Bìa kiếng A3 | 150.000 | 145 | Băng keo 2 mặt xốp 5 cm | 25.000 |
111 | Bìa 12 ngăn ( nắp gài, tốt) | 40.000 | 146 | Băng keo si dán gáy 3.5cm | 8.000 |
112 | Bìa cây A4 | 3.000 | 147 | Băng keo si dán gáy 5cm | 10.000 |
113 | Bìa 20-30 lá ( nhựa đục ) | 14.000 | 148 | Băng keo giấy 1.2 cm | 3.000 |
114 | Bìa 40 lá ( nhựa đục ) | 19.000 | 149 | Băng keo giấy 1.6 cm | 4.000 |
115 | Bìa 60 lá ( nhựa đục ) | 25.000 | 150 | Băng keo giấy 2.4 cm | 6.000 |
116 | Bìa 20-30 lá ( nhựa trong ) | 22.000 | 151 | Băng keo giấy 5 cm | 12.000 |
117 | Bìa 40 lá ( nhựa trong ) | 30.000 | 152 | Băng keo dán giá trắng | 3.500 |
118 | Bìa 60 lá ( nhựa trong ) | 40.000 | 153 | Keo 502 | 6.000 |
Stt | Tên hàng | Đơn giá | Stt | Tên hàng | Đơn giá |
| GIẤY IN | | | CẮT BĂNG KEO | |
154 | Giấy A4 Exell 70 ( vừa ) | 50.000 | 194 | Cắt keo để bàn nhỏ | 25.000 |
155 | Giấy A4 Exell 80 ( dày ) | 60.000 | 195 | Cắt keo để bàn trung | 30.000 |
156 | Giấy A4 Exell 65 ( mỏng ) | 48.000 | 196 | Cắt keo để bàn lớn | 65.000 |
157 | Giấy A4 Bãi Bằng vàng 60 | 48.000 | 197 | Cắt keo cầm tay dán thùng 5F | 25.000 |
158 | Giấy Exell A4 72 ( vừa, đẹp ) | 52.000 | 198 | Cắt keo cầm tay dán thùng 6F-7F | 28.000 |
159 | Giấy Exell A4 82 ( dày, đẹp ) | 62.000 | 199 | Chuốt chì | 6.000 |
160 | Giấy A4 LucKy 70 | 52.000 | 200 | Chổi quét bàn phím | 35.000 |
161 | Giấy A4 LucKy 80 | 62.000 | | CD – R, CD-WR | |
162 | Giấy A3 Exell 70 | 110.000 | 201 | CD-R Vista, Bách Việt | 4.000 |
163 | Giấy A3 Exell 80 | 130.000 | 202 | CD-R Maxell – Sony | 6.000 |
164 | Giấy A5 Exell 70 ( nửa A4) | 27.000 | 203 | DVD Kachi | 5.000 |
165 | Giấy A5 Exell 80 ( nửa A4) | 33.000 | 204 | DVD Sony | 9.000 |
| GIẤY THÙNG | | 205 | DVD Melodi | 7.000 |
166 | DOUBLE A 70 | 65.000 | 206 | Vỏ CD nhựa màu | 4.000 |
167 | PAPER ONE 70 | 68.000 | 207 | Vỏ CD Mêca | 5.000 |
168 | SUPREAM 70 | 68.000 | 208 | Bóp đựng điã CD | 70.000 |
169 | IDEA 70 | 68.000 | | DAO RỌC GIẤY – LƯỠI DAO | |
170 | IK PLUS 70 | 68.000 | 209 | Dao rọc giấy TQ ( nhỏ ) | 3.000 |
171 | PAPER ONE 80 | 80.000 | 210 | Dao rọc giấy TQ ( lớn ) | 4.000 |
172 | PAPER ONE 85 | 85.000 | 211 | Dao rọc giấy SDI ( nhỏ ) | 12.000 |
173 | Indo G72 | 52.000 | 212 | Dao rọc giấy ĐL ( lớn) | 12.000 |
174 | Indo G82 | 62.000 | 213 | Dao rọc giấy SDI (lớn ) | 18.000 |
175 | DOUBLE A 80 | 85.000 | 214 | Lưỡi dao nhỏ | 7.000 |
| GIẤY PHOTOCOPY ( Cây 5 ram, 500 t/ram ) | | 215 | Lưỡi dao lớn | 10.000 |
176 | Giấy 65 TX ( mỏng ) | 48.000 | 216 | Lưỡi dao nhỏ SDI | 10.000 |
177 | Giấy TX Dày | 50.000 | 217 | Lưỡi dao lớn SDI | 15.000 |
178 | Giấy FO Trắng | 50.000 | | KHẮC DẤU – Sau 12 tiếng | |
179 | Giấy in A4 70 | 52.000 | 218 | Dấu tên ( cán nhựa 1 hàng ) | 15.000 |
180 | Giấy in A4 80 | 62.000 | 219 | Sao y bản chính ( cán nhựa 2 hàng ) | 30.000 |
181 | Giấy in G 72 | 52.000 | 220 | Dấu hộp ( tự động 1 hàng ) | 60.000 |
182 | Giấy in G 82 | 62.000 | 221 | Dấu hộp ( tự động 2 hàng ) | 75.000 |
183 | Giấy Fo màu 70 ( 4 màu ) | 75.000 | 222 | Dấu hộp ( tự động 3 hàng ) | 150.000 |
184 | Giấy Fo màu 80 ( 4 màu ) | 85.000 | 223 | Dấu chữ ký ( làm theo mẫu Fax ) | call |
185 | Giấy roky dày làm báo tường | 15.000 | 224 | Dấu đóng 6 số | 185.000 |
186 | Giấy khen nhỏ ( xấp 100 tờ ) | 80.000 | 224 | Dấu đóng 8 – 10 số | 220.000 |
187 | Giấy khen trung ( xấp 100 tờ ) | 120.000 | 225 | Dấu ngày tháng năm | 85.000 |
| GIẤY LIÊN TỤC ( Liên Sơn ) | | 226 | Tăm pon dấu hộp đủ số | call |
188 | Giấy liên tục 210×279 (1 liên ) | 180.000 | | GÔM | |
189 | Giấy liên tục 210×279 (2-3-4 liên ) | 350.000 | 227 | Gôm TL | 4.000 |
| HỒ DÁN | | 228 | Gôm TL lớn | 6.000 |
190 | Hồ lưới | 3.000 | 229 | Gôm Pentel nhỏ | 6.000 |
191 | Hồ lưới Qeen | 4.000 | 230 | Gôm Pentel trung | 8.000 |
192 | Hồ Thiên Long | 4.000 | 231 | Gỡ kim | 10.000 |
193 | Hồ khô | 7.000 | 232 | Kềm gỡ kim | 35.000 |
Stt | Tên hàng | Đơn giá | Stt | Tên hàng | Đơn giá |
| GIẤY NOTES | | | KÉO VĂN PHÒNG – KỆ VIẾT | |
233 | Giấy Notes 1.5 x 2 ( bằng nửa chiếc Card ) | | 276 | Kéo đồi mồi | 7.500 |
234 | Giấy Notes 3 x 2 ( bằng chiếc Card ) | 6.000 | 277 | Kéo Văn Phòng 009 | 14.000 |
235 | Giấy Notes 3 x 3 ( vuông ) | 7.000 | 278 | Kéo K18 ( hàng đẹp ) | 18.000 |
236 | Giấy Notes 3 x 4 ( gấp đôi chiếc Card ) | 10.000 | 279 | Kéo lớn | 25.000 |
237 | Giấy Notes 3 x 5 | 15.000 | 280 | Kéo bấm chỉ | 5.000 |
238 | Giấy Notes 3 x 2 dạ quang | | 281 | Kệ xéo nhựa 1 ngăn | 15.000 |
239 | Giấy Notes 3 x 3 dạ quang | | 282 | Kệ xéo nhựa ( đẹp ) | 22.000 |
240 | Giấy Notes 3 x 4 dạ quang | | 283 | Kệ chặn sách ( nhỏ) | 55.000 |
241 | Giấy Notes 4 màu | 12.000 | 284 | Kệ chặn sách (trung) | 70.000 |
242 | Giấy Notes 5 màu | 12.000 | 285 | Kệ xéo nhựa 3 ngăn ( ráp ) | 35.000 |
243 | Giấy Notes mũi tên ( 5 màu ), trình ký | 12.000 | 286 | Kệ viết có cắt keo | 45.000 |
| GIẤY THAN, GIẤY FAX | | 287 | Kệ cắm viết ( lớn ) | 35.000 |
244 | Giấy than KOKUSAI | 75.000 | 288 | Kệ cắm viết ( xoay ) | 40.000 |
245 | Giấy than G – STAR | 75.000 | | KẸP GIẤY – KẸP BƯỚM | |
246 | Giấy than Bàn tay | 85.000 | 289 | Kim kẹp giấy ( C62, C32 ) | 3.000 |
247 | Giấy Than Horse | 90.000 | 290 | Kim kẹp giấy nhựa màu | 2.000 |
248 | Giấy than 2 mặt | 30.000 | 291 | Kẹp giấy thường | 1.500 |
249 | Giấy Cal GETWAY ( Đ.Lượng 85, 250 tờ ) | 280.000 | 292 | Kẹp giấy lớn C 82 | 5.000 |
250 | Giấy Cal GETWAY ( Đ.Lượng 93, 250 tờ ) | 280.000 | 293 | Kẹp bướm 15mm | 5.000 |
251 | Giấy Decal A4 đế vàng – xanh | 710.000 | 294 | Kẹp bướm 19mm | 6.000 |
252 | Giấy nhãn Tomy ( đủ size) | 10.000 | 295 | Kẹp bướm 25mm | 9.000 |
253 | Giấy niêm phong ( perlure mỏng ) | 25.000 | 296 | Kẹp bướm 32mm | 14.000 |
254 | Giấy Fax SAKURA ToYo | 22.000 | 297 | Kẹp bướm 41mm | 20.000 |
255 | Giấy Fax SAKURA | 22.000 | 298 | Kẹp bướm 51mm | 25.000 |
256 | Giấy in màu Epson | 80.000 | 299 | Kẹp accor nhựa | 18.000 |
257 | Giấy in màu IJ | 105.000 | 300 | Kẹp accor sắt SDI | 30.000 |
258 | Giấy in ảnh EPSON | 40.000 | 301 | Khay hồ sơ 2 tầng nhựa | 50.000 |
| GIẤY VỆ SINH, LẶT VẶT | | 302 | Khay hồ sơ 3 tầng nhựa | 75.000 |
259 | Giấy vs An An ( cây 10 cuộn ) | 35.000 | 303 | Khay hồ sơ 2 tầng MICA | 105.000 |
260 | Giấy vs Pupy ( cây 10 cuộn ) | 75.000 | 304 | Khay hồ sơ 3 tầng MICA | 140.000 |
261 | Khăn giấy hộp Pupy | 25.000 | 305 | Khay hồ sơ 2 tầng ( ngoại ) | 120.000 |
262 | Thùng rác VP | 35.000 | 306 | Khay hồ sơ 3 tầng ( ngoại ) | 150.000 |
263 | Khăn ăn Pupy ( vuông, bịch ) | 18.000 | 307 | Kim dù, kim gút | 4.000 |
264 | Nước rửa kiếng | 25.000 | | KIM BẤM | |
265 | Nước xịt phòng | 40.000 | 308 | Kim bấm số 10 | 3.000 |
266 | Nước lau sàn nhà Sunlight | 35.000 | 309 | Kim bấm số 10 SDI, Plus | 3.000 |
267 | Nước tẩy Toilet Vim | 35.000 | 310 | Kim bấm số 3 | 7.000 |
268 | Xà bông Lifeboy | 13.000 | 311 | Kim bấm Việt Đức đủ số | call |
269 | Nước rửa chén Mỹ Hảo | 25.000 | 312 | Kim bấm Kw-Trio 23/8 (30tờ ) | 12.000 |
270 | Nước tẩy đa năng SUMO | 40.000 | 313 | Kim bấm Kw-Trio 23/10 (50 tờ) | 13.000 |
271 | Chổi quét bàn phím | 35.000 | 314 | Kim bấm Kw-Trio 23/13 (70 tờ) | 15.000 |
272 | Dây thun vàng ( bịch ) | 60.000 | 315 | Kim bấm Kw-Trio 23/15 (100tờ) | 17.000 |
273 | Bao rác ( 3 cuộn/lốc ) | 40.000 | 316 | Kim bấm Kw-Trio 23/17 (130tờ) | 19.000 |
274 | Pin tiểu 2A maxell | 3.500 | 317 | Kim bấm Kw-Trio 23/20 (160tờ) | 22.000 |
275 | Pin nhí 3A maxell | 3.500 | 318 | Kim bấm Kw-Trio 23/23 (200tờ) | 25.000 |
Stt | Tên hàng | Đơn giá | Stt | Tên hàng | Đơn giá |
| MÁY BẤM | | | PHẤN VIẾT BẢNG | |
319 | Máy bấm kim số 10 inox | 25.000 | 359 | Phấn Thạch cao ( lốc 24 hộp ) | 165.000 |
320 | Máy bấm kim số 10 PLUS | 35.000 | 360 | Phấn không bụi 10v trắng ( thùng 50 hộp ) | 125.000 |
321 | Máy bấm kim 10 Plus KM | 40.000 | 361 | Phấn không bụi 10v màu ( thùng 50 hộp ) | 160.000 |
322 | Máy bấm kim số 3 | 65.000 | 362 | Phấn không bụi 100v trắng ( thùng12 hộp ) | 190.000 |
323 | Máy bấm kim số 3 xoay | 75.000 | 363 | Phấn sáp xe ( trắng, đỏ) | 22.000 |
324 | Máy bấm kim 50SA (bấm 100 tờ) | 250.000 | | RUỘT VIẾT | |
325 | Máy bấm kim 50LA (bấm 240 tờ) | 300.000 | 364 | Ruột chì vàng | 4.000 |
326 | Máy bấm giữa tờ ( cần dài ) | 200.000 | 365 | Ruột chì mềm | 5.000 |
327 | Máy bấm lỗ trung 837 | 45.000 | 366 | Ruột chì Moami 0.5 – 0.7 | 10.000 |
328 | Máy bấm lỗ lớn | 120.000 | 367 | Ruột xóa | 6.000 |
329 | Máy bấm lỗ đại | 350.000 | 368 | Ruột xóa Plus dài | 18.000 |
330 | Máy bấm giá Mitex | 100.000 | | SỔ CARÔ – SỔ BÌA DA | |
| MÁY TÍNH CASIO | | 369 | Sổ carô 16 x 24 | 25.000 |
331 | Máy tính LC-403 bo túi | 85.000 | 370 | Sổ carô 21 x 33 | 35.000 |
332 | Máy tính Casio JS-120 L ; CA-911 | 80.000 | 371 | Sổ carô 21 x 33 ( dày ) | 42.000 |
333 | Máy tính Casio JS-20 LA; DS-612 | 90.000 | 372 | Sổ carô 25 x 33 | 38.000 |
334 | Máy tính Casio DX-120TV; DJ-120T | 120.000 | 373 | Sổ carô 25 x 33 dày ) | 50.000 |
335 | Máy tính Casio FX-500MS; FX-570MS | 125.000 | 374 | Sổ carô 30 x 40 | 52.000 |
336 | Máy tính phím lớn DS-8818; DS-3018 | 120.000 | 375 | Sổ carô 30 x 40 ( dày ) | 65.000 |
337 | Máy tính phím lớn ( 14 số ) JS-40V | 140.000 | 376 | Sổ bìa da CK 1 – CK 6 | call |
| MÁY TÍNH CASIO CHÍNH HÃNG- BH 2 NĂM | | 377 | Sổ bìa da CK 7 | 18.000 |
338 | Máy tính Casio MZ-12S | 140.000 | 378 | Sổ bìa da CK 7 ( dày ) | 25.000 |
339 | Máy tính Casio MX-120S | 165.000 | 379 | Sổ bìa da CK 8 | 25.000 |
340 | Máy tính Casio AX-12S | 190.000 | 380 | Sổ bìa da CK 8 ( dày ) | 35.000 |
341 | Máy tính Casio AX-120S | 220.000 | 381 | Sổ bìa da CK 9 | 28.000 |
342 | Máy tính Casio MJ-120D | 205.000 | 382 | Sổ bìa da A4 | 32.000 |
343 | Máy tính Casio DX-120S | 240.000 | 383 | Sổ bìa da A4 ( dày ) | 45.000 |
344 | Máy tính Casio D-20L | 350.000 | 384 | Sổ lò xo A5 | 30.000 |
| MỰC DẤU | | 385 | Sổ lò xo A4 | 40.000 |
343 | Mực dấu Shiny | 40.000 | | THƯỚC | |
344 | Mực dấu Horse | 10.000 | 386 | Thước kẻ 20 cm ( cứng, dẻo ) | 4.000 |
345 | Tampon dấu tên Printer S-842 | 28.000 | 387 | Thước kẻ 30 cm ( cứng, dẻo ) | 6.000 |
346 | Tampon Shiny, có mực | 40.000 | 388 | Thước kẻ 50 cm | 15.000 |
347 | Tampon Horse, có mực | 28.000 | | TẬP | |
348 | Mực bút lông dầu | 10.000 | 389 | Tập 100 trang bià cứng | 4.000 |
349 | Mực bút lông bảng | 22.0000 | 390 | Tập 100 trang Làng Hương | 5.000 |
| MỰC MÁY FAX | | 391 | Tập 100 trang Conan, Well | 7.000 |
351 | Mực máy FAX KXFP- 57E | 65.000 | 392 | Tập 100 trang Bon sai Thư pháp | 7.000 |
352 | Mực máy FAX KXFP-57E ( tốt ) | 95.000 | 393 | Tập 100 tr Bon Bon (tiểu học, không lem ) | 8.000 |
| SỔ ĐỰNG CARDS | | 394 | Tập 100 tr Baby Love (tiểu học, không lem ) | 8.000 |
354 | Name Card 160 | 28.000 | 395 | Tập Sinh Viên dài 100 trang | 10.000 |
355 | Name Card 240 | 32.000 | 396 | Tập 200 trang Làng Hương | 10.000 |
356 | Name Card 320 | 45.000 | 397 | Tập 200 trang Thế hệ mới | 14.000 |
357 | Name Card 400 | 55.000 | 398 | Tập Sinh Viên dài 200 trang | 18.000 |
| | | | | |
| Công ty chúng tôi giao hàng nhanh chóng tận nơi , không ngại xa.
* Quý khách có thể đổi hoặc gởi lại sản phẩm nếu không hài lòng.
* Ngoài những mặt hàng đã liệt kê, Công ty chúng tôi còn cung cấp nhiều mặt hàng
nhu yếu phẩm khác, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của Quý Công ty. | |
| |
| |
| |
| |
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ: 02839848621 – 02839848622 – 02839848623 – 0908880322 ( Ms. Hà ) |