| | | | | | | | | | | |
Kính gửi: Quý Khách hàng | | | | | | | | |
Công ty Thiên Long Phước xin trân trọng gửi đến Quý Công ty bảng giá máy photo FUJI XEROX với nội dung cụ thể như bảng sau: | |
BẢNG BÁO GIÁ MÁY PHOTOCOPY FUJI XEROX | |
MẶT HÀNG | THÔNG TIN CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ
(VNĐ) | |
| | | DC S1810 tốc độ copy - in: 18 trang/phút. | | 20,700,000 | |
| | | DC S2010 tốc độ copy - in: 20 trang/phút. | | 24,200,000 | |
| | | Khổ giấy sử dụng tối đa: A3. Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB. | | | |
| | | Khay giấy 250 tờ x 1 khay. Khay tay: 100 tờ. | | | | |
| | | Độ phân giải: 600 x 600dpi. Sao chụp liên tục: 999 tờ | | | |
| | | Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. | | | | | |
| | | Chức năng chia bộ bản sao điện tử | | | | | |
| | | Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động | | | | |
| | | Chức năng đảo mặt bản sao tự động | | | | | |
| | | Chức năng in qua mạng nội bộ,
scan đơn sắc qua cổng USB. | | | |
FUJI XEROX | Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ45 | | | | |
DocuCentre S1810/S2010 | Kích thước: 595 x 569 x 581(mm). Trọng lượng: 36 kg. | | | |
| | | DC S2220 CPS NW DD: Copy, In mạng, Scan màu, DADF, Duplex | 35,075,000 | |
| | | DC S2220 ST NW DD: Copy, In mạng, Scan màu, DADF, Duplex, Fax | 42,780,000 | |
| | | Tốc độ copy - in : 22 trang/phút | | | | | |
| | | Khổ giấy sử dụng tối đa: A3. Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB. | | | |
| | | Khay giấy 250 tờ x 1 khay. Khay tay: 100 tờ. | | | | |
| | | Độ phân giải: 600 x 600dpi. Sao chụp liên tục: 999 tờ | | | |
| | | Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. | | | | | |
| | | Chức năng chia bộ bản sao điện tử | | | | | |
| | | Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động | | | | |
| | | Chức năng đảo mặt bản sao tự động | | | | | |
| | | Chức năng in mạng, scan màu qua mạng nội bộ,
scan to email | | | |
FUJI XEROX | Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ45 | | | | |
DocuCentre S2220 | Kích thước: 595 x 573 x 581(mm). Trọng lượng: 37 kg. | | | |
| | | DC S2420 CPS NW DD: Copy, In mạng,
Scan màu, DADF, Duplex | 37,835,000 | |
| | | DC S2420 ST NW DD: Copy, In mạng,
Scan màu, DADF, Duplex, Fax | 45,540,000 | |
| | | Tốc độ copy - in : 24 trang/phút | | | | | |
| | | Khổ giấy sử dụng tối đa: A3. Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB. | | | |
| | | Khay giấy 250 tờ x 1 khay. Khay tay: 100 tờ. | | | | |
| | | Độ phân giải: 600 x 600dpi. Sao chụp liên tục: 999 tờ | | | |
| | | Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. | | | | | |
| | | Chức năng chia bộ bản sao điện tử | | | | | |
| | | Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động | | | | |
| | | Chức năng đảo mặt bản sao tự động | | | | | |
| | | Chức năng in mạng, scan màu qua mạng nội bộ | | | | |
FUJI XEROX | Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ45 | | | | |
DocuCentre S2420 | Kích thước: 595 x 573 x 581(mm). Trọng lượng: 37 kg. | | | |
MẶT HÀNG | THÔNG TIN CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ
(VNĐ) | |
| | | DC-IV 2060 CP: Copy, In mạng | | | 63,940,000 | |
| | | DC-IV 2060 CPS: Copy, In mạng,
Scan màu (HDD 160GB) | 69,460,000 | |
| | | DC-IV 2060 CPF:Copy, In mạng, Fax (HDD 160GB) | 81,535,000 | |
| | | DC-IV 2060 ST:Copy, In mạng,
Scan màu, Fax (HDD 160GB) | 84,295,000 | |
| | | Tốc độ copy - in: 25 trang/phút. | | | | |
| | | Màn hình điều khiển: LCD màu 7 inch cảm ứng | | | | |
| | | Khổ giấy sử dụng tối đa: A3.Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1,5GB | | | |
| | | Khay giấy 500 tờ x 2 khay. Khay tay: 50 tờ. | | | | |
| | | Độ phân giải: 600 x 600dpi. Sao chụp liên tục: 999 tờ . | | | |
| | | Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. | | | | | |
| | | Chức năng chia bộ bản sao điện tử | | | | | |
| | | Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động | | | | |
| | | Chức năng đảo mặt bản sao tự động. | | | | | |
FUJI XEROX | Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ45 | | | | |
DocuCentre - IV 2060 | Kích thước: 596 x 640 x 1,114 (mm). Trọng lượng: 65 kg. | | | |
| | | DC-IV 3060 CP: Copy, In mạng | | | 69,460,000 | |
| | | DC-IV 3060 CPS: Copy, In mạng,
Scan màu (HDD 160GB) | 74,980,000 | |
| | | DC-IV 3060 CPF:Copy, In mạng, Fax (HDD 160GB) | 87,055,000 | |
| | | DC-IV 3060 ST:Copy, In mạng,
Scan màu, Fax (HDD 160GB) | 89,815,000 | |
| | | Tốc độ copy - in: 30 trang/phút. | | | | |
| | | Màn hình điều khiển: LCD màu 7 inch cảm ứng | | | |
| | | Khổ giấy sử dụng tối đa: A3.Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1,5GB | | | |
| | | Khay giấy 500 tờ x 2 khay. Khay tay: 50 tờ. | | | | |
| | | Độ phân giải: 600 x 600dpi. Sao chụp liên tục: 999 tờ . | | | |
| | | Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. | | | | | |
| | | Chức năng chia bộ bản sao điện tử | | | | | |
| | | Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động | | | | |
| | | Chức năng đảo mặt bản sao tự động. | | | | | |
FUJI XEROX | Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ45 | | | | |
DocuCentre IV 3060 | Kích thước: 596 x 640 x 1,114 (mm). Trọng lượng: 65 kg. | | | |
| | | DC-IV 3065 CP: Copy, In mạng | | | 74,980,000 | |
| | | DC-IV 3065 CPS: Copy, In mạng,
Scan màu (HDD 160GB) | 80,500,000 | |
| | | DC-IV 3065 CPF:Copy, In mạng, Fax (HDD 160GB) | 92,575,000 | |
| | | DC-IV 3065 ST:Copy, In mạng,
Scan màu, Fax (HDD 160GB) | 95,335,000 | |
| | | Tốc độ copy - in: 35 trang/phút. | | | | |
| | | Màn hình điều khiển: LCD màu 7 inch cảm ứng | | | |
| | | Khổ giấy sử dụng tối đa: A3.Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1,5GB | | | |
| | | Khay giấy 500 tờ x 2 khay. Khay tay: 50 tờ. | | | | |
| | | Độ phân giải: 600 x 600dpi. Sao chụp liên tục: 999 tờ . | | | |
| | | Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. | | | | | |
| | | Chức năng chia bộ bản sao điện tử | | | | | |
| | | Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động | | | | |
| | | Chức năng đảo mặt bản sao tự động. | | | | | |
FUJI XEROX | Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ45 | | | | |
DocuCentre IV 3065 | Kích thước: 596 x 640 x 1,114 (mm). Trọng lượng: 65 kg. | | | |
MẶT HÀNG | THÔNG TIN CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ
(VNĐ) | |
| | | DC-IV 4070 CP: Copy, In mạng | | | 94,415,000 | |
| | | DC-IV 4070 CPS: Copy, In mạng, Scan màu | | 99,935,000 | |
| | | DC-IV 4070 CPF:Copy, In mạng, Fax | | 108,905,000 | |
| | | DC-IV 4070 ST:Copy, In mạng, Scan màu, Fax | | 114,425,000 | |
| | | Tốc độ copy - in: 45 trang/phút. | | | | |
| | | Màn hình điều khiển: LCD màu 8,5 inch cảm ứng | | | |
| | | Khổ giấy sử dụng tối đa: A3.
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1,5GB + HDD 80GB | | | |
| | | Khay giấy 500 tờ x 2 khay. Khay tay: 95 tờ. | | | | |
| | | Độ phân giải: 600 x 600dpi. Sao chụp liên tục: 999 tờ . | | | |
| | | Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. | | | | | |
| | | Chức năng chia bộ bản sao điện tử | | | | | |
| | | Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động | | | | |
| | | Chức năng đảo mặt bản sao tự động. | | | | | |
FUJI XEROX | Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ45 | | | | |
DocuCentre IV 4070 | Kích thước: 640 x 693 x 1.116 (mm). Trọng lượng: 73 kg. | | | |
| | | DC-IV 5070 CP: Copy, In mạng | | | 127,075,000 | |
| | | DC-IV 5070 CPS: Copy, In mạng, Scan màu | | 140,875,000 | |
| | | DC-IV 5070 CPF:Copy, In mạng, Fax | | 143,175,000 | |
| | | DC-IV 5070 ST:Copy, In mạng, Scan màu, Fax | | 157,090,000 | |
| | | Tốc độ copy - in: 55 trang/phút. | | | | |
| | | Màn hình điều khiển: LCD màu 8,5 inch cảm ứng | | | |
| | | Khổ giấy sử dụng tối đa: A3.
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1,5GB + HDD 80GB | | | |
| | | Khay giấy 500 tờ x 2 khay. Khay tay: 95 tờ. | | | | |
| | | Độ phân giải: 600 x 600dpi. Sao chụp liên tục: 999 tờ . | | | |
| | | Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%. | | | | | |
| | | Chức năng chia bộ bản sao điện tử | | | | | |
| | | Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động | | | | |
| | | Chức năng đảo mặt bản sao tự động. | | | | | |
FUJI XEROX | Cổng giao tiếp với máy tính: USB 2.0, RJ45 | | | | |
DocuCentre IV 5070 | Kích thước: 640 x 693 x 1.116 (mm). Trọng lượng: 73 kg. | | | |
Kệ đặt máy | Kệ đặt máy photocopy | | | | 1,012,000 | |
| | | | | | | | | | | |
* Ghi chú : | | | | | | | | | | |
Đơn giá trên chưa bao gồm thuế Giá trị gia tăng ( VAT 10%) | | | | |
Ø Máy chính hãng mới 100%, nguyên đai nguyên kiện, có giấy chứng nhận CO, CQ. | | |
Ø Bảo Hành 12 tháng Board mạch, bảo hành tại công ty Thiên Long PhưỚC
( với điều kiện khách hàng phải dùng mực Chính Hãng). | | |
Ø Nếu Quý Khách hàng muốn bảo hành tận nơi khách sử dụng,
sẽ cộng thêm phí tùy theo từng khu vực. | |
Ø Phương thúc thanh toán: Chuyển khoản 100% ngay khi đặt hàng. | | | |
Ø Giao hàng và bảo hành tận nơi các quận lân cận quận 07. | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
Mọi chi tiết liên hệ trực tiếp: | | | | | | | |
Phòng Kinh Doanh : 08.3775.12.16 – 62.62.1569 – 36.00.31.69 | | |
Mr.Hiep 0909.228.349 – (08) 222.91.575 | | | | |
§ Hoặc website: [url]www.trangthietbimayvanphong.vn. Or www.vatgia.com/mayvanphongtlp[/url] | | |
ü Yahoo: thienlongphuoc – thienlongphuocmvp | | | | | |
ü Hotline: 0937.266.949 Mr.Hiệp – 0909.144.100 Ms Dung – 0966.77.77.39 | | | |
| | | | | | | | | | | |
THIÊN LONG PHƯỚC Rất hân hạnh được phục vụ quý khách ! | | | | |
| | | | | | | | | | | |
Uy tín & chất lượng phục vụ là phương châm của chúng tôi.! | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
Khách hàng xác nhận đặt hàng | | | | Nhân viên báo giá | |