THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Nhà sản xuất | ANHUI HELI CO.,LTD | |
Model | Hseries CPCD55 | |
Kiểu động cơ | Diesel | |
Kiểu hoạt động | Ngồi lái | |
Số di chuyển | Số Tự Động | |
Tải trọng nâng | kg | 3500 |
Tâm tải trọng | mm | 500 |
Loại lốp | Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi | |
Số bánh xe (Trước/ sau) | 2/2 | |
Chiều cao nâng lớn nhất | mm | 3000 |
Chiều cao nâng tự do | mm | 170 |
Chiều cao khung nâng | mm | 2065 |
Chiều cao cơ sở | mm | 2170 |
Chiều dài cơ sở với càng nâng | mm | 3836 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2766 |
Chiều rộng cơ sở | mm | 1225 |
Khoảng cách trục bánh xe | mm | 1700 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 135 |
Bán kính quay vòng | mm | 2440 |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 2415 |
Góc nghiêng cột nâng | Độ | 6/12 |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) | mm | 1070 x 125 x 45 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) | km/h | 19/19 |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) | mm/s | 400/420 |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) | mm/s | 350/400 |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) | % | 21/20 |
Điện năng sử dụng | V/Ah | 12/80 |
Cỡ lốp trước | 28x9-15-14PR | |
Cỡ lốp sau | 6.50-10-10PR | |
Tự trọng | kg | 4800 |
Model động cơ | ISUZU C240 PKJ- JAPAN | |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 35.4/2500 |
Dung tích buồng đốt | L | 2.434 |
Bình chứa nhiên liệu | L | 60 |
Thông tin chi tiết về giá cả xin liên hệ:
Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h
GMT+7, 28/4/2024 22:05 , Processed in 0.125510 second(s), 145 queries .
© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com