THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Nhà sản xuất | ANHUI HELI CO.,LTD | |
Model | CPCD40 | |
Kiểu động cơ | Diesel | |
Kiểu hoạt động | Ngồi lái | |
Số di chuyển | Số Tự Động | |
Tải trọng nâng | kg | 4000 |
Tâm tải trọng | mm | 500 |
Loại lốp | Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi | |
Số bánh xe (Trước/ sau) | 2/2 | |
Chiều cao nâng lớn nhất | mm | 3000 |
Chiều cao nâng tự do | mm | 150 |
Chiều cao khung nâng | mm | 2350 |
Chiều cao cơ sở | mm | 2270 |
Chiều dài cơ sở với càng nâng | mm | 4145 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3075 |
Chiều rộng cơ sở | mm | 1480 |
Khoảng cách trục bánh xe | mm | 2000 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 175 |
Bán kính quay vòng | mm | 2720 |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 2480 |
Góc nghiêng cột nâng | Độ | 6/12 |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) | mm | 1070 x 150 x 50 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) | km/h | 24/ 25 |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) | mm/s | 435/ 460 |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) | mm/s | <600/ >300 |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) | % | 20/ 20 |
Điện năng sử dụng | V/Ah | 12/ 100 |
Cỡ lốp trước | 8.25- 15- 14PR | |
Cỡ lốp sau | 7.00-12-12PR | |
Tự trọng | kg | 6600 |
Model động cơ | XICHAI CA4110 | |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 63/ 1500 |
Dung tích buồng đốt | L | 4.33 |
Bình chứa nhiên liệu | L | 140 |
Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h
GMT+7, 24/4/2024 23:16 , Processed in 0.135369 second(s), 145 queries .
© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com