Tiêu đề: Học mẫu so sánh trong tiếng nhật [In trang] Thành viên: sunshine270519955 Thời gian: 13/10/2016 18:21:39 Tiêu đề: Học mẫu so sánh trong tiếng nhật
***Lượng kiến thức tiếng Nhật khá là phong phú và theo như nhận xét của nhiều người đang học thì đây là một trong những ngoại ngữ khó học.Nhưng nếu đã có quyết tâm và có niềm đam mê với tiếng Nhật thì càng học bạn lại càng tìm ra những điều thú vị.Cùng khám phá những điều thú vị mà tiếng Nhật đem lại thôi nào:
Mẫu câu “So sánh hơn”
Cấu trúc
A は Bより 何々です。
(A wa B yori naninani desu.)
A thì gì đó hơn B.
東京の 人口は 大阪より 多い です。- Dân số Tokyo thì nhiều hơn Oosaka.
花より だんご。- Bánh thì hơn hoa.
Từ vựng:
- 質問 (しつもん) (shitsumon): câu hỏi
- しつもんの はんたいは 答え。
(Shitsumon no hantai wa kotae).
Ngược lại với câu hỏi là câu trả lời.
- 答え (こたえ) (kotae): câu trả lời
- 多い (おおい)(ooi): nhiều
- 今年は 去年より 雨が 多い です。
(kotoshi wa kyonen yori ame ga ooi desu)
năm nay mưa nhiều hơn năm ngoái.
- 大きい (おおきい) (ookii): to
- あなたの ケーキは 私の ケーキ 大きい です。
(anata no keeki wa watashi no keeki yori ookii desu)
cái bánh của bạn to hơn của tôi.
小さい (ちいさい)(chiisai): nhỏ, bé
Chú ý: Ookii và Chiisai là i-tính từ nhưng có tính chất của Na-tính từ:
- Khi 2 từ này đứng cuối câu, nó là i-tính từ.
- Nếu đi trước danh từ, nó là na-tính từ.
大きな 家(ooki na ie) - ngôi nhà to.
島 (しま) (shima): hòn đảo
本州 (ほんしゅう): Honshuu (đảo lớn nhất của Nhật)
北海道 (ほっかいどう): Hokkaidou (đảo lớn thứ 2 của Nhật)
九州 (きゅうしゅう): Kyuushuu (đảo lớn thứ 3 của Nhật)
四国 (しこく): Shikoku (đảo lớn thứ 4 của Nhật)
沖縄 (おきなわ): Okinawa (đảo lớn thứ 5 của Nhật)
正解 (せいかい) (seikai): chính xác, đúng
~の中 (~のなか) (~nonaka): ở giữa, ở trong
生徒 (せいとう) (seitou): học sinh
皆 (みな) (mina): mọi người, tất cả các bạn.
人口 (じんこう) (jinkou): dân số
次 (つぎ) (tsugi): tiếp theo
- 去年 (きょねん) (kyonen): năm ngoái
- 今年 (ことし) (kotoshi): năm nay
- 来年 (らいねん) (rainen): năm sau
- さ来年 (さらいねん) (sarainen): năm sau nữa
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88