Tiêu đề: Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về sinh hoạt [In trang] Thành viên: thutrang19051996 Thời gian: 6/1/2017 15:05:39 Tiêu đề: Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về sinh hoạt
Như các bạn đã biết tiếng Hàn Quốc đang là một trong 3 ngôn ngữ châu Á được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam trong những năm trở lại đây. Sự thông dụng của nó do ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc qua những bộ phim, ca khúc tiếng Hàn và làn sóng đầu tư mạnh mẽ tại đất nước này ở Việt Nam.
Ngày hôm nay chúng tôi xin giới thiệu các bạn từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt gia đình hàng ngày thuộc chương trình học tiếng Hàn sơ cấp 1.
냉장고----- ▶tủ lạnh
에어컨----- ▶máy lạnh
핸드 믹서,믹서----- ▶ máy say sinh tố
세탁기----- ▶ Máy giặt
회전식 건조기----- ▶máy sấy quần áo
청소기----- ▶máy hút bụi 컴퓨터----- ▶máy vi tính
식기 세척기----- ▶máy rửa chén
라디오----- ▶máy ra ti ô
백열 전구----- ▶bóng đèn điện
스위치----- ▶công tắc điện
전자 레인지----- ▶bếp điện
텔레비전----- ▶ti vi , truyền hình
벽난로----- ▶lò sưởi
다리미질----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc
화장대----- ▶bàn trang điểm
융단----- ▶thảm ▶ yung tan벽 시계----- ▶đồng hồ treo tường
모래 시계----- ▶đồng hồ cát 전자 레인지----- ▶lò nướng bằng sóng viba
전기밥솥----- ▶nồi cơm điện
다리미----- ▶bàn ủi điện소켓----- ▶ổ cắm điện ▶
난로----- ▶lò điện ▶nan lô
송곳,드릴----- ▶khoan điện
전지 배터리----- ▶pin
방열기----- ▶lò sưởi điện
구두 흙 터는 매트----- ▶thảm chùi
(전기)선붕기----- ▶quạt điện
천장 선풍기----- ▶quạt trần
회중 전등----- ▶đèn pin 계단----- ▶cầu thang
그림----- ▶tranh ▶
액자----- ▶khung hình
시계----- ▶đồng hồ
항로----- ▶lư hương
칸막히----- ▶màn cửa , rèm
커튼----- ▶màn cửa
의자----- ▶ghế
걸상----- ▶ghế đẩu
식탁----- ▶bàn ăn
테이블보----- ▶khăn trải bàn
꽃병----- ▶lọ hoa
Thật hay và bổ ích phải không nào. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu các khóa học tiếng Hàn online hãy truy cập vào trang web của chúng tôi hoặc đến với địa chỉ ở cuối bài viết.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi.
Hàn ngữ SOFL
Địa chỉ: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - quận Thanh Xuân - thành phố Hà Nội
Tel/điện thoại: 0466 869 260
Hotline: 0986 841 288 - 0917 46 12 88