Chợ24h

Tiêu đề: Từ vựng tiếng Nhật về môi trường [In trang]

Thành viên: phannhung    Thời gian: 18/3/2017 17:04:26     Tiêu đề: Từ vựng tiếng Nhật về môi trường

Download phan mem hoc tieng nhat de hoc de su dung

(自然) 環境 (し ぜ ん) か ん き ょ う  môi trường
汚染  お せ ん ô nhiễm
産業 化  さ ん ぎ ょ う か công nghiệp
技術  ぎ じ ゅ つ  công nghệ
航空 旅行  こ う く う り ょ こ う du lịch hàng không
不 始末  ふ し ま つ quản lý kém
農業  の う ぎ ょ う nông nghiệp
家畜  か ち く chăn nuôi
量 産  り ょ う さ ん sản xuất hàng loạt
林業  り ん ぎ ょ う khai thác gỗ
無 駄 遣 い の 多 い 生活 態度  む だ つ か い の お お い せ い か つ た い ど thái độ lãng phí
エ ネ ル ギ ー  năng lượng
需 給  じ ゅ き ゅ う nhu cầu
化石 燃料  か せ き ね ん り ょ う nhiên liệu hóa thạch
再生 可能 エ ネ ル ギ ー  さ い せ い か の う ~  tái tạo / năng lượng tái tạo
太陽  た い よ う) エ ネ ル ギ ー · ソ ー ラ ー パ ワ ー  năng lượng mặt trời
風力  ふ う り ょ く Năng lượng gió

Các phần mềm học tiếng Nhật trên máy tính nhất định phải biết

火力  か り ょ く năng lượng hơi nước
電力  で ん り ょ く điện
原 発  げ ん ぱ つ điện hạt nhân
き れ い な エ ネ ル ギ ー  năng lượng sạch
省 エ ネ ル ギ ー  し ょ う ~ bảo tồn năng lượng
炭 酸 ガ ス  た ん さ ん ~ carbon dioxide, CO2
二 酸化 炭素  に さ ん か た ん そ carbon dioxide, CO2
炭 酸 排出 た ん さ ん は い し ゅ つ thải khí CO2
排出  は い し ゅ つ thải khí
カ ー ボ ン フ ッ ト プ リ ン ト  Dấu than/ mỏ than
炭 酸 フ ッ ト プ リ ン ト  た ん さ ん ~ Dấu than/ mỏ than
炭 酸 商業  た ん さ ん し ょ う ぎ ょ う kinh doanh than
オ ゾ ン 層  ~ ぞ う lớp ozone

Tải phần mềm học tiếng Nhật để học tiếng Nhật tốt hơn




  © Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved
Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com