Một câu đơn giản có chứa một mệnh đề riêng biệt, trong đó bao gồm một subject và theo sau là verb hoặc verb phrase. Câu như vậy chỉ thể hiện một ý đơn giản.
Ex:I‘m happy.
(Tôi hạnh phúc.)
My girlfriend and I went shopping yesterday.
(Hôm qua tôi và bạn gái đi shopping.)
This new laptop computer has already crashed twice.
(Cái laptop mới này bị rơi 2 lần rồi.)
Các bạn để ý là một câu đơn giản không nhất thiết là phải ngắn. Subject có thể là "I", "Robert", hoặc có thể là double subject như "my girlfriend and I", hoặc có thể là một cụm từ để diễn tả người/vật như "this new laptop computer".
2. Câu ghép.
Câu ghép bao gồm 2 câu đơn giản được ghép với nhau bằng các từ nối câu như and, but, or, so, yet, however...
Ex:I‘m happy, but my kids are always complaining.
(Tôi hạnh phúc nhưng tụi nhỏ lại luôn than phiền.)
Robert doesn’t eat meat, so Barbara made a special vegetarian dish for him.
(Robert không ăn thịt, vì vậy Barbara làm một món chay đặc biệt cho anh ấy.)
3. Câu phức tạp.
Câu phức tạp có một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ để bổ nghĩa/làm rõ thêm cho ý chính.
Ex:I’m happy, even though I don’t make much money.
(Tôi hạnh phúc, mặc dù tôi không kiếm được nhiều tiền.)
.Robert, a friend I’ve known since high school, doesn’t eat meat.
(Robert, một người bạn tôi quen từ hồi học phổ thông, không ăn thịt.)
4. Câu phức tạp ghép.
Câu phức tạp ghép có chứa 3 mệnh đề hoặc hơn bao gồm: 2 mệnh đề bổ nghĩa và ít nhất 1 mệnh đề chính.
Ex: I’m happy, even though I don’t make much money, but my kids are always complaining since I can’t afford to buy the newest toys.
(Tôi hạnh phúc, mặc dù tôi không kiếm được nhiều tiền, nhưng tụi nhỏ cứ than phiền vì tôi không thể mua mấy món đồ chơi mới nhất.)
Mệnh đề chính: "I'm happy" và "my kids are always complaining"
Mệnh đề bổ nghĩa: "even though I don't make much money" và "since I can't afford to buy the newest toys"
Robert, a friend I’ve known since high school, doesn’t eat meat – so Barbara made a special vegetarian dish for him.
(Robert, một người bạn tôi quen từ hồi học phổ thông, không ăn thịt - vì vậy Barbara làm một món chay đặc biệt cho anh ấy.)
Mệnh đề chính: "Robert doesn't eat meat" và "Barbara made a special vegetarian dish for him"
Mệnh đề bổ nghĩa: "a friend I've known since high school"
Từ nối: "so"
My girlfriend and I went shopping yesterday, while my sister stayed home and studied because she has a test coming up.
(Hôm qua tôi và bạn gái đi shopping, trong khi chị tôi ở nhà và học bài vì cô ấy sắp có bài kiểm tra.)
Mệnh đề chính: “My girlfriend and I went shopping yesterday” và “my sister stayed home and studied”
Mệnh đề bổ nghĩa: “because she has a test coming up”
Từ nối: “while”
This new laptop computer, which I bought yesterday, has already crashed twice; however, I have no idea why.
(Cái laptop mới này, tôi mua hôm qua, đã bị rơi 2 lần rồi; tuy nhiên, tôi không biết tại sao nữa.)
Mệnh đề chính: “This new laptop computer has already crashed twice” và “I have no idea why”
Mệnh đề bổ nghĩa: "which I bought yesterday"