- congratulations! - xin chúc mừng!
- well done! - làm tốt lắm!
- good luck! - thật là may mắn!
- bad luck! - thật là xui xẻo!
- never mind! - không sao!
- what a pity! or what a shame! - tiếc quá!
- happy birthday! - chúc mừng sinh nhật!
- happy New Year! - chúc mừng Năm mới!
- happy Easter! - chúc Phục sinh vui vẻ!
- happy Christmas! or merry Christmas! - chúc Giáng sinh vui vẻ!
- happy Valentine's Day! - chúc Valentine vui vẻ!
- glad to hear it - rất vui khi nghe điều đó
- sorry to hear that - rất tiếc khi nghe điều đó
- What's up? - Có chuyện gì vậy?
- How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
- What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
- What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
- I was just thinking - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
- Is that so? - Vậy hả?
- How come? - Làm thế nào vậy?
- Absolutely! - Chắc chắn rồi!
- Definitely! - Quá đúng!
- Of course! - Dĩ nhiên!
- You better believe it! - Chắc chắn mà.
- I guess so - Tôi đoán vậy.
- There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
- I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
- This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
- No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
- I got it. - Tôi hiểu rồi.