Chợ24h

Tiêu đề: XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG - XE NANG DIEN BAN TU DONG [In trang]

Thành viên: vietnhatxenang    Thời gian: 9/6/2017 15:21:18     Tiêu đề: XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG - XE NANG DIEN BAN TU DONG

http://www.xenangdongcocu.com/xe-nang-ban-tu-dong-dien/xe-nang-ban-tu-dong-xe-nang-dien-ban-tu-dong-2040429.html
Xe nâng tay bán tự động điên SES Đài Loan Thiết kế chung:
- Di chuyển bằng đẩy tay và nâng hạ bằng hệ thộng điên Ắcquy 12V
- Xe sử dụng tốt trong phạm vị nhỏ, mặt bằng tốt và di chuyển ngắn.
- Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng dễ thay thế, tải trọng nâng hạ lớn mang lại hiệu quả kinh tế cao và tiết kiệm chi phí.
- Không gây ô nhiễm môi trường, không tiến ồn
- Bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hạn chế tối đa hư hại mặt nền hoặc nylon tùy chọn.

1. Xe nâng bán tự Động tiêu chuẩn tải trọng 1 tấnhttp://www.xenangdongcocu.com/
- Tải trọng nâng: 1000kg
- Tâm tải trọng: 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất :  90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m
- Chiều rộng càng nâng: 360~690mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Chiều rộng một bản càng nâg :150mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức)
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng bán tự động SES 1 tấn
Thông số kỹ thuật

Đơn vị

SES10/16

SES10/20

SES10/25

SES10/30

SES10/33

Tải trọng nâng

kg

1000

Tâm tải trọng

mm

500

Chiều cao nâng thấp nhất

mm

90

Chiều cao nâng cao nhất

mm

1600

2000

2500

3000

3300

Chiều dài càng nâng

mm

1000

1100

1150

1150

Chiều rộng càng nâng điều chỉnh

mm

360~690

Chiều cao thấp nhất của xe

mm

2080

1580

1830

2080

2230

Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa

mm

2080

2500

3000

3500

3800

Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực

mm

635

Chiều rộng phía trong của càng chịu lực

mm

395

Kích thước bánh nhỏ

mm

Ø 80 x 70

Kích thước bánh lớn

mm

Ø 180 x 50

Chất liệu bánh xe


PU/ nylon

Công suất mô tơ nâng

kw

1.6

Điện áp/ dung lượng ắc quy

V/ Ah

12/ 115

Tự trọng xe

kg

312

325

340

355

370

2. Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn tải trọng nâng 1.5 tấnhttp://www.xenangdongcocu.com/
- Tải trọng nâng: 1500kg
- Tâm tải trọng: 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất :  90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m
- Chiều rộng càng nâng: 360~690mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Chiều rộng một bản càng nâg :150mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức)
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng tay bán tự động SES 1.5 tấn
Thông số kỹ thuật

Đơn vị

SES15/16

SES15/20

SES15/25

SES15/30

SES15/33

Tải trọng nâng

kg

1500

Tâm tải trọng

mm

500

Chiều cao nâng thấp nhất

mm

90

Chiều cao nâng cao nhất

mm

1600

2000

2500

3000

3300

Chiều dài càng nâng

mm

1000

1100

1150

1150

Chiều rộng càng nâng điều chỉnh

mm

360~690

Chiều cao thấp nhất của xe

mm

2080

1580

1830

2080

2230

Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa

mm

2080

2500

3000

3500

3800

Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực

mm

635

Chiều rộng phía trong của càng chịu lực

mm

395

Kích thước bánh nhỏ

mm

Ø 80 x 93

Kích thước bánh lớn

mm

Ø 180 x 50

Chất liệu bánh xe


PU/ nylon

Công suất mô tơ nâng

kw

1.6

Điện áp/ dung lượng ắc quy

V/ Ah

12/ 115

Tự trọng xe

kg

387

405

425

445

465

3. Xe nâng bán tự động tiêu chuẩn tải trọng nâng 2 tấnhttp://www.xenangdongcocu.com/http://www.xenangdongcocu.com/
- Tải trọng nâng: 2000kg
- Tâm tải trọng: 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất :  90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 1,6m - 2,5mm - 3m - 3,3m
- Chiều rộng càng nâng: 360~690mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Chiều rộng một bản càng nâg :150mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6 KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của Ăquy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của Ăcquy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%( Sản xuất theo công nghệ đức)
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe nâng bán tự động SES 2 tấn
Thông số kỹ thuật

Đơn vị

SES20/16

SES20/20

SES20/25

SES20/30

SES20/33

Tải trọng nâng

kg

2000

Tâm tải trọng

mm

500

Chiều cao nâng thấp nhất

mm

90

Chiều cao nâng cao nhất

mm

1600

2000

2500

3000

3300

Chiều dài càng nâng

mm

1000

1100


1150

1150

Chiều rộng càng nâng điều chỉnh

mm

360~690

Chiều cao thấp nhất của xe

mm

2080

1580

1830

2080

2230

Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa

mm

2080

2500

3000

3500

3800

Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực

mm

635

Chiều rộng phía trong của càng chịu lực

mm

395

Kích thước bánh nhỏ

mm

Ø 80 x 93

Kích thước bánh lớn

mm

Ø 180 x 50

Chất liệu bánh xe


PU/ nylon

Công suất mô tơ nâng

kw

1.6

Điện áp/ dung lượng ắc quy

V/ Ah

12/ 115

Tự trọng xe

kg

387

425

445

465

485








  © Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved
Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com