Specification/ Đặc điểm kỹ thuật | unit/ Đơn vị | CTD15/33 |
Capacity/ Công suất (Q) | kg | 1500 |
Max height/ Chiều cao nâng cao nhất(H) | mm | 3300 |
Load Center/ Trung tâm tải © | mm | 500 |
Min height/ Chiều cao nâng thấp nhất (h) | mm | 85 |
Length of fork/ Chiều dài càng nâng (L) | mm | 1000 |
Width of Fork/ Chiều rộng càng nâng (W3) | mm | 680 |
Max lift speed/ Tốc độ nâng tối đa (Unload) | mm/s | 90+- 10% |
Max lifting speed/ Tốc độ đang nâng tối đa( Load) | mm/s | 60 |
Battery capacity/ Công suất ắc quy | 12V-120Ah | |
Seft weight of battery/ Trọng lượng của pin | kg | 35 |
Seft weight (widthout battery)/ Trọng lượng xe( không bao gồm ắc quy) | kg | 465 |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |