Bơm định lượng hóa chất Prominent
Máy bơm định lượng hóa chất Prominent
Bơm định lượng Prominent
Máy bơm định lượng Prominent
STT | MODEL | CÔNG SUẤT (Kw) | ĐIỆN ÁP | Kết nối ống | LƯU LƯỢNG max Q (l/h) | ÁP SUẤT max (bar) | Xuất xứ |
1 | CONC0703PP1000A002 | 0.012 | 220V | 8Ø x 5mm | 3.66 | 7 | TQ |
2 | CONC0806PP1000A002 | 0.024 | 220V | 8Ø x 5mm | 7.2 | 8 | TQ |
3 | CONC0313PP1000A002 | 0.024 | 220V | 8Ø x 5mm | 13.8 | 3 | TQ |
4 | CONC0223PP1000A002 | 0.024 | 220V | 12Ø x 9mm | 24 | 1.5 | TQ |
5 | VAMD12026PP1000S000 | 0.09 | 380V | 3/4 G - 10 DN | 26.2 | 10 | TQ |
6 | VAMD12042PP1000S000 | 0.09 | 380V | 3/4 G - 10 DN | 42 | 10 | TQ |
7 | VAMD07063PP1000S000 | 0.09 | 380V | 3/4 G - 10 DN | 63 | 6.5 | TQ |
8 | VAMD04120PP1000S000 | 0.09 | 380V | 1 G - 15 DN | 120 | 3.5 | TQ |
9 | PSMa 05120 PP | 0.2 | 380V | 11/4 G - 20 DN | 120 | 5 | India |
10 | PSMa 05260 PP | 0.2 | 380V | 11/4 G - 20 DN | 260 | 5 | India |
11 | PSMa 05400 PP | 0.2 | 380V | 11/4 G - 20 DN | 400 | 5 | India |
12 | CNPB1601PPE200A010 | 0.0105 | 220V | 6 Ø x 4mm | 1.1 | 16 | Đức |
13 | CNPB0704PPE200A010 | 0.0105 | 220V | 6 Ø x 4mm | 3.9 | 7 | Đức |
14 | CNPB0312PPE200A010 | 0.0134 | 220V | 8 Ø x 5mm | 12 | 3 | Đức |
15 | CNPB0223PPE200A010 | 0.0134 | 220V | 8 Ø x 5mm | 21.9 | 1.5 | Đức |
16 | VAMC07042PPE00S00 | 0.07 | 380V | 3/4 G- 10 DN | 42 | 7 | Đức |
17 | VAMC04063PPE00S00 | 0.07 | 380V | 3/4 G- 10 DN | 64 | 4 | Đức |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |