Min. fork height h/ Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 35 | |
Max. fork height h1/ Chiều cao nâng cao nhất | mm | 90 | |
Steering wheel/Kích thước bánh tải | mm | F160×50 | |
Load roller Single | mm | ||
Load roller Tandem/ Kích thước bánh lái | mm | F34×58 | |
Size of fork e*s/ Kích thước càng nâng | mm | 160×30 | |
Width overall forks B/ Chiều rộng càng nâng | mm | 530/685 | |
Fork length I/ Chiều dài càng nâng | mm | 1120 |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |