Specification/ Đặc điểm kỹ thuật | unit/ Đơn vị | CTD1.0/16 | CTD1.0/20 | CTD1.0/30 | CTD15/16 | CTD15/30 | CTD15/33 |
Capacity/ Công suất (Q) | kg | 1000 | 1500 | ||||
Max height/ Chiều cao nâng cao nhất(H) | mm | 1600 | 2000 | 3000 | 1600 | 3000 | 3300 |
Load Center/ Trung tâm tải © | mm | 500 | |||||
Min height/ Chiều cao nâng thấp nhất (h) | mm | 85 | |||||
Length of fork/ Chiều dài càng nâng (L) | mm | 1000 | |||||
Width of Fork/ Chiều rộng càng nâng (W3) | mm | 680 | |||||
Max lift speed/ Tốc độ nâng tối đa (Unload) | mm/s | 90+- 10% | |||||
Max lifting speed/ Tốc độ đang nâng tối đa( Load) | mm/s | 60 | |||||
Battery capacity/ Công suất ắc quy | 12V-100Ah | 12V-120Ah | 12V-100Ah | 12V-120Ah | |||
Seft weight of battery/ Trọng lượng của pin | kg | 28 | 35 | 28 | 35 | ||
Seft weight (widthout battery)/ Trọng lượng xe( không bao gồm ắc quy) | kg | 312 | 325 | 355 | 387 | 445 | 465 |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |