Model | CTY-E1.0 | CTY-E1.5 | CTY-E2.0 |
Rated lifting capacity/ Công suất nâng hạ (kg) | 1000 | 1500 | 2000 |
Max lifting height/ Chiều cao nâng cao nhất(mm) | 1600 | ||
Lowered height of forks/ Chiều cao nâng thấp nhất (mm) | 90 | ||
Fork length/ Chiều dài càng nâng (mm) | 900 | ||
Adjustable width of forks/ Độ dịch chuyển càng nâng(mm) | 320-750 | 340-750 | |
Lifting speed (mm/ Stroke)/ Tốc độ nâng hạ | 20 | 18 | 14 |
Front wheel size/ Kích thước bánh tải (mm) | 74*52 | 74*70 | |
Rear wheel size/ kích thước bánh lái (mm) | 180*50 | ||
Overall size/ Kích thước tổng thể (mm) | 1390*780*2040 | ||
Self weight/ Trọng lượng (kg) | 150 | 220 | 250 |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |