![]() ![]() |
Chương trình áp dụng từ tháng 02 – 05/2019 |
Quan tâm:
•Các tiêu chí để lựa chọn máy lọc nước phù hợp tốt nhất
• Phân biệt máy lọc nước RO và Nano
• Giá máy lọc nước tại Đà Nẵng hiện nay
STT | Tên | Giá niêm yết | Giá | SP | Hình ảnh | Ghi chú | ||
Máy Lọc nước Newlife - Hàn Quốc | ||||||||
4 | UF-A1 | 4.780.000 | 4,300,000 | ![]() |
| |||
5 | ![]() | 4.550.000 | 3.200.000 | ![]() | ||||
6 | RO A3 (8 lõi lọc) | 5.390.000 | 4,850,000 | ![]() | ||||
7 | RO A4 (9 lõi lọc) | 5.590.000 | 5,030,000 | ![]() | ||||
Máy Lọc nước Geyser - Nga | ||||||||
1 | Ecolux A | 7,990,000 | 7.590.000 | ![]() | ∇ Nhập khẩu 100% Nga. ∇ Công nghệ Nano: Dùng cho nước máy - Không dùng điện - Không bình chứa - Không nước thải - Uống trực tiếp - Nước nguyên khoáng ∇ Nhập khẩu 100% Nga. ∇ Công nghệ Nano: Dùng cho nước máy - Không dùng điện - Không bình chứa - Không nước thải - Uống trực tiếp - Nước nguyên khoáng | |||
2 |
| 6.990.000 | 6.640.000 | ![]() | ||||
3 |
| 5.490.000 | 5.215.000 | ![]() | ||||
4 |
| 4.490.000 | 4.265.000 | ![]() | ||||
5 |
| 3.990.000 | 3,590,000 | ![]() | ∇ Liên doanh hãng Geyser. ∇ Công nghệ Nano: Dùng cho nước máy - Không dùng điện - Không bình chứa - Không nước thải - Uống trực tiếp - Nước nguyên khoáng | |||
6 | Nano Ewater 7000 | 6,490,000 | 5.200.000 | ![]() | ||||
7 | RN210 | 4.990.000 | 4.490.000 | ![]() | ∇ Tích hợp công nghệ RO và Nano. - Dùng cho nước máy, giếng khoan, nước nhiễm đá vôi, phèn.. - Giá trên không bao gồm tủ cường lực. | |||
8 | RO Prestige PM | 7.990.000 | 7.590.000 | ![]() | ∇ Nhập khẩu 100% Nga. ∇ Công nghệ RO: - Dùng cho nước máy, giếng, nước khoan, nước nhiễm đá vôi, phèn.. - Giá trên không bao gồm tủ cường lực. | |||
9 | RO GS105 | 3.890.000 | 3.500.000 | ![]() | ∇ Công nghệ RO: - Dùng cho nước máy, giếng, nước khoan, nước nhiễm đá vôi, phèn.. - Giá trên không bao gồm tủ cường lực. | |||
10 | RO GS106 | 4.090.000 | 3.680.000 | ![]() | ∇ Công nghệ RO: - Dùng cho nước máy, giếng, nước khoan, nước nhiễm đá vôi, phèn.. - Giá trên không bao gồm tủ cường lực. | |||
11 | RO GS107 | 4.290.000 | 3.860.000 | ![]() | ||||
12 | RO GS108 | 4.490.000 | 4.040.000 | ![]() | ||||
Máy lọc nước ALLFYLL - Thái Lan | ||||||||
1 | AF- 2702 | 8.100.000 | 7.690.000 | ![]() | ∇ Nhập khẩu 100% Thái Lan. ∇ Công nghệ RO: Dùng cho nước máy, giếng khoan.. | |||
2 | AF- 2703 | 8.100.000 | 7.690.000 | ![]() | ||||
3 | AF- 2704 | 9.600.000 | 9.100.000 | ![]() | ||||
4 | SQ-100 | 7.700.000 | 7.300.000 | ![]() | ||||
5 | Lọc Vòi Rửa FF2 | 1.200.00 | 1.200.00 | ![]() | Loại bỏ Clo dư, tạp chất, kim loại nặng,trong nước..dùng cho nấu ăn, rửa rau củ quả, pha trà... | |||
6 | Lọc Vòi Rửa FF3 | 1.760.000 | 1.760.000 | ![]() | Loại bỏ cặn bẩn, clo, mùi vị, loại bỏ tạp chất có kích thước lớn hơn 0.01 micron bao gồm cả vi khuẩn và virus...dùng rửa rau củ quả, lọc nước nấu nướng | |||
7 | Lọc Vòi Rửa FF5 | 770.000 | 770.000 | ![]() | Loại bỏ cặn bẩn, bụi, vi khuẩn, hạt keo, tảo, đại phân tử hữu cơ và tạp chất...dùng rửa rau củ quả, lọc nước nấu nướng | |||
8 | Lọc Vòi Tắm AF-5007 | 400.000 | 400.000 | ![]() | - Giúp loại bỏ Clo có trong nước và không gây kích ứng cho da. · | |||
Máy lọc nước DAIKIO – Việt Nam | ||||||||
1 | DKW-5H | 5.200.000 | 4.680.000 | ![]() | ![]() | ∇ Công nghệ RO: - Dùng cho nước máy, giếng khoan.. ∇ Sử dụng lõi gốm Ceramic: thay thế cho lõi PP có tuổi thọ lên đến 5 năm. ∇ Dòng cơ bản, thông dụng | ||
2 | DKW-6H | 5.300.000 | 4.770.000 | |||||
3 | DKW-7H | 5.400.000 | 4.860.000 | |||||
4 | DKW-8H | 5.500.000 | 4.950.000 | |||||
5 | DKW-9H | 5.700.000 | 5.130.000 | |||||
6 | ![]() | 6.200.000 | 5.580.000 | |||||
7 | DKW-6A | 6.500.000 | 5.850.000 | ![]() | ![]() | ∇ Công nghệ RO: - Dùng cho nước máy, giếng khoan.. ∇ Sử dụng lõi gốm Ceramic: thay thế cho lõi PP có tuổi thọ lên đến 5 năm. ∇ Dòng cao cấp: thích hợp xử lý nước bị đá vôi, phèn. | ||
8 | DKW-7A | 6.600.000 | 5.940.000 | |||||
9 | DKW-8A | 6.700.000 | 6.030.000 | |||||
10 | DKW-9A | 6.800.000 | 6.120.000 | |||||
11 | DKW-10A | 7.000.000 | 6.300.000 | |||||
12 | ![]() | 7.500.000 | 6.750.000 | |||||
13 | DKW-6B | 6.800.000 | 6.120.000 | ![]() Trị giá 450.000đ | ![]() | ∇ Công nghệ RO: - Dùng cho nước máy, giếng khoan.. ∇ Sử dụng lõi gốm Ceramic: thay thế cho lõi PP có tuổi thọ đến 5 năm. ∇ Dòng thông minh | ||
14 | DKW-7B | 6.900.000 | 6.210.000 | |||||
15 | DKW-8B | 7.000.000 | 6.300.000 | |||||
16 | ![]() | 7.100.000 | 6.390.000 | |||||
Máy lọc nước KANGAROO | ||||||||
1 | Máy lọc nước Hydrogen 100 HP | 7.900.000 | 7.000.000 | ∇ Công nghệ RO: - Dùng cho nước máy, giếng khoan.. - Giảm đến 75% nước thải, tăng 69% nước tinh khiết. - Tăng hàm lượng khoáng và Hydrogen | ||||
Dóng Máy lọc nước nóng lạnh | ||||||||
1 | Daikio DKW-6C | 8.300.000 | 7.470.000 | ![]() Trị giá 450.000đ | ![]() | ∇ Công nghệ RO: - Dùng cho nước máy, giếng khoan.. ∇ Sử dụng lõi gốm Ceramic: thay thế cho lõi PP có tuổi thọ lên đến 5 năm. ∇ Dòng nóng lạnh | ||
2 | Daikio DKW-7C | 8.400.000 | 7.560.000 | |||||
3 | Daikio DKW-8C | 8.500.000 | 7.650.000 | |||||
4 | Daikio DKW-9C | 8.600.000 | 7.740.000 | |||||
5 | Newlife | 9.800.000 | 9.300.000 | ![]() | ∇ Nhập khẩu 100% Hàn Quốc. ∇ Công nghệ UF: - Dùng cho nước máy. - Ra nước nóng, lạnh sau khi lọc - Không bình chứa - Không nước thải - Uống trực tiếp - Nước nguyên khoáng | |||
6 | Newlife | 9.400.000 | 8.930.000 | ![]() | ||||
7 | Aqua | 8.900.000 | 8.455.000 |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |