SM400 / SM490 cán nóng thép tấm / tấm luôn được sử dụng trong các lĩnh vực sau đây
(1) SM400 cán nóng steelused cho luyện kim, cơ khí, lĩnh vực xây dựng điện
(2) SM490 cán nóng thép dùng cho tàu, quân đội (bọc thép) Xây dựng
(3) Tấm / tấm thép SM400 / SM490 dùng cho kỹ thuật bên ngoài, đế máy công cụ, ô tô phía sau sản phẩm
SM400 Tấm thép cán nóng Đơn vị thành phần hóa học %
Ký hiệu | Thành phần hóa học | ||||
C tối đa | Sĩ tối đa | Mn
| P tối đa | S tối đa | |
SM400A | 0,23 | - | Tối thiểu 2,5 lần | 0,035 | 0,035 |
SM400B | 0,20 | 0,35 | 0,6-1,40 | 0,035 | 0,035 |
SM400 C | 0,19 | 0,35 | Tối đa 1,4 | 0,035 | 0,035 |
SM490 A | 0,20 | 0,55 | Tối đa 1.6 | 0,035 | 0,035 |
SM490 B | 0,19 | 0,55 | Tối đa 1.6 | 0,035 | 0,035 |
SM490 C | 0,19 | 0,55 | Tối đa 1.6 | 0,035 | 0,035 |
SM490 YA | 0,20 | 0,55 | Tối đa 1.6 | 0,035 | 0,035 |
SM490 YB | 0,20 | 0,55 | Tối đa 1.6 | 0,035 | 0,035 |
SM520 B | 0,20 | 0,55 | Tối đa 1.6 | 0,035 | 0,035 |
SM520 C | 0,20 | 0,55 | Tối đa 1.6 | 0,035 | 0,035 |
SM570 | 0,19 | 0,55 | Tối đa 1.6 | 0,035 | 0,035 |
Ký hiệu | Điểm lợi tức hoặc căng thẳng bằng chứng N / mm2 (phút) | Sức căng N / mm2 | Độ giãn dài | |||
Độ dày của thép mm | Độ dày của thép mm | sự nhạy bén | Tiết kiểm tra | % tối thiểu | ||
16 trở xuống | Trên 16-40 | 100 trở xuống | ||||
SM400A SM400B SM400 C | 245 | 235 | 400-510 | <5 | SỐ 5 | 23 |
≥ 5 <16 | Số 1A | 19 | ||||
≥ 16 <50 | Số 1A | 22 | ||||
SM490 A SM490 B SM490 C | 325 | 315 | 490-610 | <5 | SỐ 5 | 22 |
≥ 5 <16 | Số 1A | 17 | ||||
≥ 16 <50 | Số 1A | 21 | ||||
SM490 YA SM490 YB | 365 | 355 | 490-610 | <5 | SỐ 5 | 19 |
≥ 5 <16 | Số 1A | 15 | ||||
≥ 16 <50 | Số 1A | 19 | ||||
SM520 B SM520 C | 365 | 355 | 520-640 | <5 | SỐ 5 | 19 |
≥ 5 <16 | Số 1A | 15 | ||||
≥ 16 <50 | Số 1A | 19 | ||||
SM570 | 460 | 450 | 570-720 | <5 | SỐ 5 | 19 |
≥ 5 <16 | SỐ 5 | 26 | ||||
≥ 16 <50 | SỐ 5 | 20 |
Biểu tượng của lớp | Nhiệt độ thử ° C | Năng lượng hấp thụ Charp J (phút) | Tiết kiểm tra |
SM400B | 0 | 27 | Số 4 theo hướng lăn |
SM400 C | 0 | 47 | |
SM490 B | 0 | 27 | |
SM490 C | 0 | 47 | |
SM490 YB | 0 | 27 | |
SM520 B | 0 | 27 | |
SM520 C | 0 | 47 | |
SM570 | -5 | 47 |
Mạnh Trường Steel
Điện Thoại : 028 37295179 HP : 0938 326 333 / 0938 625 178 -Fax : 028 3729 5179
ĐC: 220/2A Đường Số, KP2, P Tam Bình, Q Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Xem giá thép tấm sm490 cập nhật liên tục mỗi ngày tại đây!
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |