Quy Cách | KG / TẤM | Giá ( Đã bao gồm thuế) | Xuất xứ |
4 x 1500 x 6000mm | 282.6 | 20,000 | Hàn Quốc |
5 x 1500 x 6000mm | 353.2 | 20,000 | Hàn Quốc |
6 x 1500 x 6000mm | 423.9 | 20,000 | Hàn Quốc |
6 x 2000 x 12000mm | 1,130.40 | 20,000 | Hàn Quốc |
6 X 2010 X 12000mm | 1,136.05 | 20,000 | Hàn Quốc |
565.2 | 20,000 | Hàn Quốc | |
8 x 2000 x 12000mm | 1,507.20 | 20,000 | Hàn Quốc |
8 X 2010 X 12000mm | 1,514.74 | 20,000 | Hàn Quốc |
10 x 1500 x 6000mm | 706.5 | 20,000 | Hàn Quốc |
10 x 2000 x 12000mm | 1,884.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
10 X 2010 X 12000mm | 1,893.42 | 20,000 | Hàn Quốc |
12 x 1500 x 6000mm | 847.8 | 20,000 | Hàn Quốc |
12 x 2000 x 12000mm | 2,260.80 | 20,000 | Hàn Quốc |
12 X 2010 X 12000mm | 2,272.10 | 20,000 | Hàn Quốc |
14 x 1500 x 6000mm | 989.1 | 20,000 | Hàn Quốc |
14 x 2000 x 12000mm | 2,637.60 | 20,000 | Hàn Quốc |
14 X 2010 X 12000mm | 2,650.79 | 20,000 | Hàn Quốc |
3,014.40 | 20,000 | Hàn Quốc | |
16 X 2010 X 12000mm | 3,029.47 | 20,000 | Hàn Quốc |
18 x 2000 x 12000mm | 3,391.20 | 20,000 | Hàn Quốc |
18 X 2010 X 12000mm | 3,408.16 | 20,000 | Hàn Quốc |
20 x 2000 x 12000mm | 3,768.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
20 X 2010 X 12000mm | 3,786.84 | 20,000 | Hàn Quốc |
22 x 2000 x 12000mm | 4,144.80 | 20,000 | Hàn Quốc |
22 X 2010 X 12000mm | 4,165.52 | 20,000 | Hàn Quốc |
24 X 2010 X 12000mm | 4,544.21 | 20,000 | Hàn Quốc |
25 x 2000 x 12000mm | 4,710.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
25 X 2010 X 12000mm | 4,733.55 | 20,000 | Hàn Quốc |
26 X 2010 X 12000mm | 4,922.89 | 20,000 | Hàn Quốc |
28 X 2010 X 12000mm | 5,301.58 | 20,000 | Hàn Quốc |
30 x 2000 x 12000mm | 5,652.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
30 X 2010 X 12000mm | 5,680.26 | 20,000 | Hàn Quốc |
35 x 2000 x 12000mm | 6,594.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
35 X 2010 X 12000mm | 6,626.97 | 20,000 | Hàn Quốc |
40 x 2000 x 12000mm | 7,536.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
40 X 2010 X 12000mm | 7,573.68 | 20,000 | Hàn Quốc |
45 x 2000 x 12000mm | 8,478.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
50 x 2000 x 12000mm | 9,420.00 | 20,000 | Hàn Quốc |
Chúng tôi hỗ trợ và tư vấn báo giá thép tấm chịu nhiệt A516. Giúp quý khách hàng hiểu rõ về công dụng dành cho sản phẩm thép tại công CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU.
Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH: 0907315999 để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác.
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
MST: 0314 103 253
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789
Điện thoại: (0274) 3792666 - 6511 666 Fax: (0274) 3729 333
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
Website: theptam.asia
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |