Ving và to V trong tiếng Anh là hai dạng động từ mà nhiều người học tiếng Anh thường chia sai nhiều nhất. Cùng ALT tìm hiểu rõ hơn về cách dùng của hai dạng động này trong bài viết dưới đây nhé!
1. Danh động từ (Gerund hay V-ing)
Bạn cần biết Danh động từ (gerund) là hình thức động từ được thêm “–ing” và được dùng như một danh từ.
a. Cách sử dụng V-ing:
- Làm chủ ngữ của câu: Swimming is a good sport.
- Bổ ngữ của động từ: Seeing is believing.
- Sau giới từ là ving: He was accused of smuggling.
- Sau một vài động từ: mind, enjoy, avoid,..
b. Một số cách dùng đặc biệt của V-ing:
- Các động từ theo sau là v-ing: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind,..: He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.)
- Sau Verb + giới từ: apologize to sb for, accuse sb of, insist on, feel like, congratulate sb on, suspect sb of, look forward to, dream of, succeed in, object to, approve/ disapprove of…
- Các cụm từ theo sau là v-ing:
+ It’s no use / It’s no good…
+ There’s no point (in)…
+ It’s (not) worth …
+ Have difficult (in) …
2. To-Verb – Động từ nguyên thể
- Verb + to do: Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, want…
Ví dụ: She agreed to pay $50.(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)
- Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to do: Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember,...
Ví dụ: I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.)
- Verb + Object + to do: Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct,...
Ví dụ: These glasses will enable you to see in the dark. (Cái kính này sẽ cho phép bạn nhìn trong bóng tối.)
3. Trường hợp đặc biệt trong cách dùng Ving và to V trong tiếng Anh
a. Nghĩa tương đối giống nhau với cả hai cách dùng:
V-ing và to-V được dùng sau các động từ như: bear, begin, come, continue, deserve, endure, fear, hate, imagine, like, love, intend, prefer, start...thì nghĩa của câu đó mang nghĩa tương đối như nhau.
b. Nghĩa khác nhau với mỗi cách dùng:
V-ing
to V
Stop
dừng làm gì (dừng hẳn)
He has lung cancer. He needs to stop smoking.
(Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)
dừng lại để làm việc gì
He was tired so he stopped to smoke.
(Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.)
Remember/ forget/ regret
nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ).
I don’t remember meeting Susan before. (Tôi không nhớ đã từng gặp Susan trước đây).
nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai).
Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)
Try
thử làm gì
I tried phoning his number. (Tôi đã thử gọi cho anh ấy).
cố gắng làm gì
He tries to complete the mission. (Anh ấy cố gắng hoàn thành nhiệm vụ).
Like
Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
I like watching TV. (Tôi thích xem TV).
muốn làm gì, cần làm gì
I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh).
- Prefer
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V + rather than (V)
I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)
- Mean
Mean to V: Có ý định làm gì.
Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
- Need
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.)
Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt.)
- Used to/ Get Used To
Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.)
I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)
- Advise/ Allow/ Permit/ Recommend
Advise/ allow (permit)/ recommend + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì.
Advise/ allow (permit)/ recommend + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì.
He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi ứng tuyển vị trí đó ngay lập tức.)
They don’t allow us to park here. (Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.)
- See/ Hear/ Smell/ Feel/ Notice/ Watch
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày.)
She smelt something burning and saw the smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy mùi cái gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên cao.)
- Go on
Go on + V-ing: tiếp tục làm việc đang làm.
Go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó.
I went on working for 2 hours. (Tôi đã làm việc liên tục trong 2 giờ).
Go on to paint the fence when you have repaired the door. (Sau khi sửa xong cửa chính, tôi tiếp tục sơn hàng rào).
4. Luyện tập cách dùng Ving và to V trong tiếng Anh
Chia các động từ trong ngoặc sau đây thành dạng To V hoặc V-ing:
a. Nam suggested ________ (talk) the children to school yesterday.
b. They decided _________ (play) tennis with us last night.
c. Mary helped me ________ (repair) this fan and _______ (clean) the house.
d. We offer ________ (make) a plan.
Tìm và sửa lỗi sai trong câu dưới (nếu có):
a. Yesterday, Minh didn’t want to coming to the theater with them because he had already seen the film.
b. My brother used to running a lot but he doesn’t do it usually now.
c. They’re going to have a small party celebrating their house at 7 p.m tomorrow.
Kết luận:
ALT chúc bạn học tập tốt trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh của mình và đừng quên ghé website ALT IELTS Gia Sư để xem thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!
Bài viết liên quan
Tất tần tật những điều cần biết về ngữ pháp tiếng Anh
Review Trọn bộ Mindset for IELTS
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |