Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 07-2022 |
MG HS 1.5T 2WD Sport | 719,000,000 | - Hỗ trợ trả góp chỉ từ 7.555 triệu/tháng khi mua xe từ đối tác ngân hàng của MG. - Miễn phí 1 năm bảo hiểm vật chất. |
MG HS 1.5T 2WD Trophy (mới) | 829,000,000 |
Đánh giá MG HS 2022: Đầy ắp tiện nghi, động cơ mạnh nhất phân khúc cùng nhiều chế độ lái thú vịMàu sắc các phiên bản MG HSMG HS 2022 hiện đem đến cho người dùng 3 tùy chọn màu ngoại thất là đen, đỏ và trắng.
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.574 x 1.876 x 1.664 | 4.574 x 1.876 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,95 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Ngoại thất | ||
Đèn pha | Cảm biến tự động bật/tắt, Halogen dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu | Cảm biến tự động bật tắt, LED dạng thấu kính với điều chỉnh góc chiếu |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có |
Đèn chào mừng, đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn hậu LED | Có | Có |
Đèn sương mù trước và sau | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, sấy kính, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | Có | Có |
Ăng ten | Tiêu chuẩn | Vây cá mập |
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có |
Mâm/lốp xe | 18”, 235/50R18 |
MG5 2022: báo giá lăn bánh, khuyến mãi và ưu nhược điểmNội thất
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Chất liệu vô lăng | Da | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng, điều chỉnh 2 hướng | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da cao cấp BADER + |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Bơm hơi tựa lưng ở ghế lái | Có | Có |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước | Có khoang chứa đồ, có thể trượt, chức năng làm mát | Có khoang chứa đồ, không trượt, chức năng làm mát, lọc khí |
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2 tích hợp hộc đựng ly | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Màn hình ảo 12.3" |
Dung tích khoang hành lý (L) | 463 - 1.287 |
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Màn hình cảm ứng trung tâm 10.1” | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Radio, USB, Bluetooth | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Có |
Đèn viền trang trí nội thất | Không | Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Có | Có |
Cửa kính chỉnh điện lên/xuống 1 chạm ở tất cả các vị trí, chống kẹt | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng độc lập tích hợp hệ thống lọc bụi PM2.5 |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
2 móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có |
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Loại động cơ | SGE1.5T, Turbo tăng áp | |
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 160 @ 5.600 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 250 @ 1.700 - 4.400 | |
Hộp số | 7 CVT | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Liên kết đa điểm | |
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | |
Chế độ lái | Không | Eco, Normal, Sport, Super Sport |
MG HS | 1.5T STD (2WD SPORT) | 1.5T LUX (2WD TROPHY) |
Số túi khí | 4 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến tránh va chạm phía sau | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa | Có | Có |
Kiểm soát phanh ở góc cua | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có | Có |
Kiểm soát cân bằng động | Có | Có |
Kiểm soát độ bám đường | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo mở cửa an toàn | Không | Có |
Đánh giá Honda CR-V 2022: Xe gầm cao đáng đồng tiền bát gạo
Đánh giá Mazda CX-5 2022: mẫu SUV góp phần định hình thương hiệu Mazda tại Việt Nam
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |