Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 09-2022 |
Mazda 6 2.0L Luxury | 889,000,000 | Không có |
Mazda 6 2.0L Premium | 949,000,000 | Không có |
Mazda 6 2.0L Premium GTCCC | 999,000,000 | Không có |
Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC | 1,109,000,000 | Không có |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 889,000,000 | 889,000,000 | 889,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 111,280,700 | 129,060,700 | 92,280,700 |
Thuế trước bạ | 88,900,000 | 106,680,000 | 88,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,000,280,700 | 1,018,060,700 | 981,280,700 |
Dòng xe | Mazda 6 2.0L Luxury |
Giá bán | 889,000,000 |
Mức vay (85%) | 755,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 133,350,000 |
Chi phí ra biển | 111,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 244,630,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 949,000,000 | 949,000,000 | 949,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 117,280,700 | 136,260,700 | 98,280,700 |
Thuế trước bạ | 94,900,000 | 113,880,000 | 94,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,066,280,700 | 1,085,260,700 | 1,047,280,700 |
Dòng xe | Mazda 6 2.0L Premium |
Giá bán | 949,000,000 |
Mức vay (85%) | 806,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 142,350,000 |
Chi phí ra biển | 117,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 259,630,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 999,000,000 | 999,000,000 | 999,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 122,280,700 | 142,260,700 | 103,280,700 |
Thuế trước bạ | 99,900,000 | 119,880,000 | 99,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,121,280,700 | 1,141,260,700 | 1,102,280,700 |
Dòng xe | Mazda 6 2.0L Premium GTCCC |
Giá bán | 999,000,000 |
Mức vay (85%) | 849,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 149,850,000 |
Chi phí ra biển | 122,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 272,130,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,109,000,000 | 1,109,000,000 | 1,109,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 133,280,700 | 155,460,700 | 114,280,700 |
Thuế trước bạ | 110,900,000 | 133,080,000 | 110,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,242,280,700 | 1,264,460,700 | 1,223,280,700 |
Dòng xe | Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC |
Giá bán | 1,109,000,000 |
Mức vay (85%) | 942,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 166,350,000 |
Chi phí ra biển | 133,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 299,630,700 |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |