Bảng giá xe & khuyến mãi xe Mercedes mới nhất (tháng 11-2022)Giá bán & khuyến mãi Mercedes GLC 200 2023Hiện nay, Mercedes-Benz GLC 200 2023 đang được phân phối dưới dạng lắp ráp trong nước với 2 phiên bản, giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 11-2022 |
GLC 200 | 1,859,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
GLC 200 4Matic | 2,129,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,859,000,000 | 1,859,000,000 | 1,859,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 208,280,700 | 245,460,700 | 189,280,700 |
Thuế trước bạ | 185,900,000 | 223,080,000 | 185,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,067,280,700 | 2,104,460,700 | 2,048,280,700 |
Dòng xe | GLC 200 |
Giá bán | 1,859,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,580,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 278,850,000 |
Chi phí ra biển | 208,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 487,130,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,129,000,000 | 2,129,000,000 | 2,129,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 235,280,700 | 277,860,700 | 216,280,700 |
Thuế trước bạ | 212,900,000 | 255,480,000 | 212,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,364,280,700 | 2,406,860,700 | 2,345,280,700 |
Dòng xe | GLC 200 4Matic |
Giá bán | 2,129,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,809,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 319,350,000 |
Chi phí ra biển | 235,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 554,630,700 |
Mercedes-Benz GLC 200 | Mercedes-Benz GLC 200 4Matic | |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.670 x 1.900 x 1.650 | 4.670 x 1.900 x 1.650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.873 | 2.873 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.750 | 1.850 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.330 | 2.370 |
La-zăng | 18 inch - 5 chấu kép | 19 inch - 6 chấu |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Full LED | Full LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện/Đèn báo rẽ/Nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện/Gập điện/Đèn báo rẽ/Nhớ 3 vị trí |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Nội thất - Tiện nghi | ||
Nội thất | Da Artico/Ốp gỗ bóng Line Structure màu nâu | Da Artico/Ốp gỗ Walnut màu nâu/Gói nội thất Exclusive |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển cảm ứng | Có | Có |
Vô lăng nhớ 3 vị trí | Có | Có |
Lẫy chuyển số bán tự động | Có | Có |
Cụm đồng hồ | 2 analog + màn hình 5.5 inch | KTS màn hình 12.3inch |
Khoá xe thông minh | KeyLess-Start | KeyLess Go |
Cruise Control với SPEEDTRONIC | Có | Có |
Phanh tay điện, giữ phanh tự động | Có | Có |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện/Nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện/Nhớ 3 vị trí |
Điều hoà tự động | 2 vùng THERMATIC | 2 vùng THERMATIC |
Màn hình trung tâm | 10.25 inch | 10.25 inch |
Âm thanh | 5 loa tiêu chuẩn | Burmester 13 loa |
Touchpad bệ trung tâm | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có |
Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Đèn viền nội thất 64 màu | Có | Có |
Ốp bệ cửa logo phát sáng | Có | Có |
Động cơ/Hộp số | ||
Động cơ | 2.0L Turbo | 2.0L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 197/6.100 | 197/6.100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320/1.650 – 4.000 | 320/1.650 – 4.000 |
Hộp số | 9G-TRONIC | 9G-TRONIC |
Dẫn động | Cầu sau | 4MATIC |
Hệ thống lái | Direct-Steer | Direct-Steer |
Hệ thống treo | AGILITY CONTROL | AGILITY CONTROL |
Cần số | Direct-Steer | Direct-Steer |
Chuyển đổi DYNAMIC SELECT 5 chế độ vận hành | Có | Có |
Start/Stop | Có | Có |
An toàn | ||
Phanh ABS, EBD | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Ổn định thân xe | Có | Có |
Chống trượt khi tăng tốc | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có |
Cảnh báo mất tập trung | Có | Có |
Hệ thống phanh ADAPTIVE | Có | Có |
Số túi khí | 9 | 9 |
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |