STT | BÊ TÔNG THEO TCVN | ĐỘ SỤT (CM) | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | BÊ TÔNG TƯƠI MAC 100 R28 | 10±2 | M3 | THỎA THUẬN |
2 | BÊ TÔNG TƯƠI MAC 150 R28 | 10±2 | M3 | THỎA THUẬN |
3 | MAC 200 R28 | 10±2 | M3 | THỎA THUẬN |
4 | BÊ TÔNG TƯƠI MAC 250 R28 | 10±2 | M3 | THỎA THUẬN |
5 | BÊ TÔNG TƯƠI MAC 300 R28 | 10±2 | M3 | THỎA THUẬN |
6 | BÊ TÔNG TƯƠI MAC 350 R28 | 10±2 | M3 | THỎA THUẬN |
7 | BÊ TÔNG TƯƠI MAC 400 R28 | 10±2 | M3 | THỎA THUẬN |
STT | Bê tông theo TCVN | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Bơm bê tông > 30 m3 | m3 | Thỏa thuận |
2 | Bơm bê tông < 30 m3 | m3 | Thỏa thuận |
3 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | Thỏa thuận |
4 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | Thỏa thuận |
5 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | Thỏa thuận |
Cường độ bê tông (Mac) | Độ sụt (cm) | ĐVT | Đơn giá (vnđ) |
Bê tông tươi Mac 100 R28 | 10±2 | M³ | 1.020.000 – 1.050.000 |
Bê tông tươi Mac 150 R28 | 10±2 | M³ | 1.070.000 – 1.100.000 |
Bê tông tươi Mac 200 R28 | 10±2 | M³ | 1.120.000 – 1.150.000 |
Bê tông tươi Mac 250 R28 | 10±2 | M³ | 1.170.000 – 1.200.000 |
Bê tông tươi Mac 300 R28 | 10±2 | M³ | 1.230.000 – 1.250.000 |
Bê tông tươi mác 400 | 10±2 | M³ | Thỏa thuận |
Bê tông tươi mác 450 | 10±2 | M³ | Thỏa thuận |
Bê tông tươi mác 500 | 10±2 | M³ | Thỏa thuận |
Bê tông tươi mác 400 | 10±2 | M³ | Thỏa thuận |
STT | Bê tông theo TCVN | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Bơm bê tông > 30 m3 | m3 | 100.000 |
2 | Bơm bê tông < 30 m3 | m3 | 3.000.000 |
3 | Phụ gia đông kết nhanh R7 | m3 | 80.000 |
4 | Phụ gia chống thấm B6 | m3 | 80.000 |
5 | Phụ gia chống thấm B8 | m3 | 90.000 |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |