LOẠI XE CẨU | ĐỜI XE | TRỌNG TẢI CHO PHÉP CHỞ | GIÁ BÁN |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 2 tấn – 3.5 tấn | 450.000.000 – 950.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 4 tấn – 5.5 tấn | 650.000.000 – 1.400.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 6 tấn – 8 tấn | 800.000.000 – 1.800.00.000 vnđ |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 9 tấn – 12 tấn | 1.000.000.000 – 2.200.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 14 tấn – 15 tấn | 1.200.000.000 – 2.800.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hyundai Cũ | 2005 – 2021 | 2 tấn – 3.5 tấn | 400.000.000 – 950.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hyundai Cũ | 2005 – 2021 | 4 tấn – 5 tấn – 6 tấn | 550.000.000 – 1.350.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hyundai Cũ | 2005 – 2021 | 7 tấn – 8 tấn – 9 tấn | 650.000.000 – 1.650.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hyundai Cũ | 2005 – 2021 | 10 tấn – 11 tấn – 12 tấn | 800.000.000 – 2.200.000.000 vnđ |
LOẠI XE CẨU | ĐỜI XE | TRỌNG TẢI CHO PHÉP CHỞ | GIÁ BÁN |
Xe Cẩu Isuzu Cũ | 2005 – 2021 | 2 tấn – 3.5 tấn | 350.000.000 – 750.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Isuzu Cũ | 2005 – 2021 | 5 tấn – 6 tấn | 500.000.000 – 1.200.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Isuzu Cũ | 2005 – 2021 | 7 tấn – 8 tấn – 9 tấn | 650.000.000 – 1.850.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Isuzu Cũ | 2005 – 2021 | 10 tấn – 11 tấn – 12 tấn | 850.000.000 – 2.200.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 2 tấn – 3.5 tấn | 350.000.000 – 850.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 4 tấn – 5 tấn – 6 tấn | 550.000.000 – 1.200.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 7 tấn – 8 tấn | 700.000.000 – 1.650.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 7 tấn – 8 tấn – 9 tấn | 500.000.000 – 1.350.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 12 tấn – 14 tấn – 15 tấn | 850.000.000 – 1.950.000.000 vnđ |
LOẠI XE CẨU | ĐỜI XE | TRỌNG TẢI CHO PHÉP CHỞ | GIÁ BÁN |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 2 tấn – 3.5 tấn | 450.000.000 – 950.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 4 tấn – 5.5 tấn | 650.000.000 – 1.400.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 6 tấn – 8 tấn | 800.000.000 – 1.800.00.000 vnđ |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 9 tấn – 12 tấn | 1.000.000.000 – 2.200.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hino Cũ | 2005 – 2021 | 14 tấn – 15 tấn | 1.200.000.000 – 2.800.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hyundai Cũ | 2005 – 2021 | 2 tấn – 3.5 tấn | 400.000.000 – 950.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hyundai Cũ | 2005 – 2021 | 4 tấn – 5 tấn – 6 tấn | 550.000.000 – 1.350.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hyundai Cũ | 2005 – 2021 | 7 tấn – 8 tấn – 9 tấn | 650.000.000 – 1.650.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Hyundai Cũ | 2005 – 2021 | 10 tấn – 11 tấn – 12 tấn | 800.000.000 – 2.200.000.000 vnđ |
LOẠI XE CẨU | ĐỜI XE | TRỌNG TẢI CHO PHÉP CHỞ | GIÁ BÁN |
Xe Cẩu Isuzu Cũ | 2005 – 2021 | 2 tấn – 3.5 tấn | 350.000.000 – 750.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Isuzu Cũ | 2005 – 2021 | 5 tấn – 6 tấn | 500.000.000 – 1.200.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Isuzu Cũ | 2005 – 2021 | 7 tấn – 8 tấn – 9 tấn | 650.000.000 – 1.850.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Isuzu Cũ | 2005 – 2021 | 10 tấn – 11 tấn – 12 tấn | 850.000.000 – 2.200.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 2 tấn – 3.5 tấn | 350.000.000 – 850.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 4 tấn – 5 tấn – 6 tấn | 550.000.000 – 1.200.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 7 tấn – 8 tấn | 700.000.000 – 1.650.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 7 tấn – 8 tấn – 9 tấn | 500.000.000 – 1.350.000.000 vnđ |
Xe Cẩu Mitsubishi Cũ | 2005 – 2021 | 12 tấn – 14 tấn – 15 tấn | 850.000.000 – 1.950.000.000 vnđ |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |