Dưới đây là toàn bộ Từ vựng tiếng nhật sơ cấp bài 2 cho cá bạn tham khảo nhé.
もの : vật,việc
剥く : gọt
1杯 : một ly , một bát
囲む : bao vây, bao quanh
皮 : da
片手 : cánh tay
ただ : chỉ , đơn thuần, miễn phí
旅 : du lịch
片言 : nói không hoàn chỉnh
つく : gắn vào
我慢する : Chịu đựng, nhẫn nhịn
じっとする ; im lặng
大人しい : ngoan hiền
座席 : chỗ ngồi
化粧する : trang điểm
礼儀正しい : đúng lễ nghĩa
ころ ; khoảng ,lúc
不思議 ; kì diệu
空き(かん) : lon không
きゅうこう: tàu nhanh
とっきゅう: tàu rất nhanh
つぎの: kế tiếp
単なる : đơn thuần
腕 : cánh tay
悩む : buồn chán
成長する : trưởng thành
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamnhatngu.edu.vn/