Thông số chung | Xe tai faw 3 chan 6×4 |
Loại xe | ô tô tải ( có mui ) |
Trọng lượng bản thân : kg | 10.055 |
Phân bố : – cầu trước | 3.815 kg |
phân bố : – cầu sau | 6.240 kg |
Tải trọng cho phép chở | 13.750 kg |
Số người cho phép chở | 3 |
Trọng lượng toàn bộ | 24.000 Kg |
Kích thước xe: Dài x Rộng x cao | 11.660 x 2.500 x 3.580 mm |
Kích thước lọt lòng thùng | 9.220 x 2.360 x 1.270/2.150 mm |
Ciều dài cơ sở | 5.865 + 1.350 mm |
Vệt bánh xe trước / sau | 1.950/ 1.847 mm |
Số trục | 04 |
Công thức bánh xe | 6 x 4 |
Nhiên liệu | Diesel |
Động cơ : Xe tai faw 3 chan 6×4 | |
Nhãn hiệu động cơ | CA6DF3-26E3F |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
Thể tích xy lanh | 7.120 cc |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 195 kW/ 2.300 rpm |
Hộp số: Xe tai faw 3 chan 6×4 | 8 tới 2 lùi ( Rùa thỏ) |
Lốp xe : Xe tai faw 3 chan 6×4 | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04-04 |
Lốp trước / sau | 11.00 – 20/ 11.00 – 20 |
Hệ thống phanh : Xe tai faw 3 chan 6×4 | |
Phanh trước / dẫn động | Tang trống / Khí nén |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
Hệ thống lái: Xe tai faw 3 chan 6×4 | |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động | Trục vít – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực |
Nội thất: Cabin: Xe tai faw 3 chân 6×4 có 01 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện nghiêng 700, Táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiển thị điện tử, 4 bộ giản sóc, tay lái điều chỉnh độ nghiêng, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot,…). | |
Bảo hành | 30.000 km/ 18 tháng |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |