Thông số chung | Xe tai faw 8 tan 9 |
Loại xe | ô tô tải ( có mui ) |
Trọng lượng bản thân : kg | 6.655 |
Phân bố : – cầu trước | 3.475 kg |
phân bố : – cầu sau | 3.180 kg |
Tải trọng cho phép chở | 8.900 kg |
Số người cho phép chở | 3 |
Trọng lượng toàn bộ | 15.750 Kg |
Kích thước xe: Dài x Rộng x cao | 9.540 x 2.500 x 3.700 mm |
Kích thước lọt lòng thùng | 7.220 x 2.360 x 760/2.150 mm |
Ciều dài cơ sở | 5.800 mm |
Vệt bánh xe trước / sau | 1.82/ 1.860 mm |
Số trục | 04 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Nhiên liệu | Diesel |
Động cơ : Xe tai faw 8 tan 9 | |
Nhãn hiệu động cơ | BF6M2012-18E3 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
Thể tích xy lanh | 6.060 cc |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 136 kW/ 2.500 rpm |
Hộ số: Xe tai faw 8 tan 9 | 8 số tới 02 số lùi ( Rùa và thỏ) |
Lốp xe : Xe tai faw 8 tan 9 | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04- |
Lốp trước / sau | 10.00 – 20/ 10.00 – 20 |
Hệ thống phanh : Xe tai faw 8 tan 9 | |
Phanh trước / dẫn động | Tang trống / Khí nén |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm |
Hệ thống lái: Xe tai faw 8 tan 9 | |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động | Trục vít – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực |
Nội thất: Cabin: Xe tai faw 8 tan 9 có 01 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện nghiêng 700, Táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có màn hình hiển thị điện tử, 4 bộ giản sóc, tay lái điều chỉnh độ nghiêng, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot,…). | |
Bảo hành | 30.000 km/ 18 tháng |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |