Tiêu đề: Tìm hiểu từ vựng về ngân hàng bằng tiếng Hàn [In trang] Thành viên: tieulong94 Thời gian: 29/12/2015 16:38:40 Tiêu đề: Tìm hiểu từ vựng về ngân hàng bằng tiếng Hàn
Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Han
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, bắt buộc phải học khi học tiếng Hàn. Hệ thống các từ vựng tiếng Hàn cũng vô cùng đa dạng. Tuy nhiên với những người mới học tiếng Hàn ở trình độ sơ cấp thì các bạn cần phải nắm được những từ vựng, ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản nhất.
[center][/center]
1. 은행. ngân hàng
2. 창구. quầy giao dịch
3. 은행원. nhân viên ngân hàng
4. 고객. khách hàng
5. 통장. sổ tài khoản
6. 계좌. tài khoản
7. 계좌번호. mã số tài khoản
8. 현금카드. thẻ tiền mặt
9. 매수(살 때). (khi) mua
10. 매도(팔 때). (khi) bán
11. 환전하다. đổi tiền
12. 자동입출금기. máy rút tiền tự động
13. 번호표. phiếu đợi (có đánh số thứ tự)
14. 수수료. lệ phí
15. 요금. giá tiền, cước phí
16. 현금. tiền mặt
17. 동전. tiền xu
18. 지폐. tiền giấy
19. 수표. ngân phiếu
20. 잔돈. tiền lẻ
21. 환전. đổi tiền
22. 신용카드. Thẻ tín dụng
23. 외환. ngoại hối
24. 환율. tỷ giá hối đoái
25. 계좌를 열다. mở tài khoản
26. 송금. chuyển khoản
27. 입금. nhận tiền,nạp tiền
28. 출금. rút tiền
29. 예금하다. gửi tiền
30. 잔액 조회. kiểm tra tiền dư
31. 통장 정리. kiểm tra sổ tiết kiệm
32. 환전하다. đổi tiền
33. 대출하다. vay tiền
34. 계좌 이체. chuyển tiền qua tài khoản
35. 통장을 개설하다. mở sổ tài khoản
36. 적금을 들다. gửi tiết kiệm định kì
37. 수수료를 내다. trả cước phí
38. 공고금을 내다. nộp phí công cộng
39. 자동이체를 하다. chuyển tiền tự động
40. 텔레뱅킹을 하다. giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông
41. 인터넷뱅킹을 하다. giao dịch nhân hàng qua mạng (internetbanking)
42. 동전을 교환하다. đổi tiền xu
43. 가계부를 쓰다. viết sổ chi tiêu
44. 수입. thu nhập
45. 용돈 기입장. sổ ghi chép tiền chi tiêu
46. 자동납부. trả, nộp tiền tự động
47. 저금통. thùng bỏ tiền tiết kiệm
48. 지출. chi trả, khoản chi
Các bạn có thể tự tìm cho mình các phương pháp học tiếng Hàn phù hợp nhất với mình nhé.