THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE | |
Hộp số truyền động: | |
Hộp Số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2.5 lít |
Kiểu động cơ | 4 xylanh thẳng hàng,16 valve , DOHC VVT-i |
Loại xe | Sedan |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ (tính trên 100km) | 9,41 lít/100km |
Kích thước trọng lượng | |
Dài (m) | 4,805 m |
Rộng (m) | 1,821 m |
Cao (m) | 1,470 m |
Chiều dài cơ sở (m) | 2,776 m |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 64 lít |
Phanh,giảm sóc,lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió đường kính đĩa phanh 11,65 inch |
Phanh sau | Phanh đĩa đường kính 11 inch với hệ thống phanh thủy lực tăng cường |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson với giảm xóc khí nén và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập MacPherson liên kết kép với giảm xóc chứa đầy khí cùng thanh ổn định |
Lốp xe | P225/45R18 |
Vành mâm xe | Vành đúc hợp kim 18 inch |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4 cửa |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Xuất xứ | Mỹ |
Website | phong.thudoauto.com |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |