Tiêu đề: Giáo trình Minna no Nihongo - từ vựng tiếng Nhật bài 22 [In trang] Thành viên: TrangAnh123 Thời gian: 4/3/2016 15:36:40 Tiêu đề: Giáo trình Minna no Nihongo - từ vựng tiếng Nhật bài 22
きます(kimasu):mặc (áo sơ mi,vv..)
はきます(hakimasu):di (giày) mặc (quần âu)
かぶります(kaburimasu):đội (mũ)
かけます(kakemasu):đeo(kính)
うまれます(umaremasu):sinh ra
コート(kouto):áo khoác
スーツ(suutsu):com-le
セータ(seeta):áo len
ぼうし(boushi):mũ
めがね(megane):kính
よく(yoku):thường hay
おめでとうございます(omedetougozaimasu):chúc mừng(dùng để nói trong dịp sinh nhật ,lễ cưới ,năm mới..)
アパート(apaato):nhà chung cư
パリ(pari): pari
こちら(kochira):cái này(cách nói lịch sử củaこれ)
やちん(yachin):tiền thuê nhà
うーん(uun):ừ
ダイニングキチン(dainingukichin):bếp kèm phòng ăn
わしつ(washitsu):phòng kiểu nhật
おしいれ(oshiire):chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu nhật
ふとん(futon):chăn ,đệm
ばんりのちょうじょう(banrinochoujyou):vạn lý trường thành
=> Cùng học tiếng nhật để chia sẻ những kiến thức bổ ích nhé!
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88