Tiêu đề: Các từ ngữ chỉ thời gian thông dụng tiếng hàn [In trang] Thành viên: sunshine270519955 Thời gian: 29/4/2016 14:57:47 Tiêu đề: Các từ ngữ chỉ thời gian thông dụng tiếng hàn
시간: thời gian
세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm
날짜: ngày tháng
일시: ngày giờ
과거: quá khứ
현재: hiện tại
미래: tương lai
오늘: hôm nay
내일: ngày mai
모레: ngày kia
글피: ngày kìa
어제:. hôm qua
그제/ 그저께: hôm kia
올해 / 금년: năm nay
작년: năm ngoái
내년 /다음해: sang năm( năm sau)
내후년: năm sau nữa
해: năm
해당: theo từng năm
연초: đầu năm
연말: cuối năm
달: tháng
이번달: tháng này
다음달: tháng sau
지난달: tháng trước
월/ 개월: tháng
초순: đầu tháng
중순: giữa tháng
월말: cuối tháng
요일: thứ
월요일: thứ 2
화요일: thứ 3
수요일: thứ 4
목요일: thứ 5
금요일: thứ 6
토요일: thứ 7
일요일: chủ nhật
주: tuần
이번주: tuần này
지난주: tuần trước
다음주: tuần sau
주말: cuối tuần
이번주말: cuối tuần này
지난주만: cuối tuần trước
다음주말: cuối tuần sau
주일 / 일주일: một tuần
매일 / 날마다: hàng ngày
매주: hàng tuần
매달/ 매월: hàng tháng
매년: hàng năm
주말마다: mỗi cuối tuần
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu các bài học tiếng hàn
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88