Chợ24h

Tiêu đề: Học tiếng Nhật qua tên các môn học [In trang]

Thành viên: sunshine27051995    Thời gian: 8/6/2016 21:24:40     Tiêu đề: Học tiếng Nhật qua tên các môn học

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

Từ vựng tiếng Nhật về các môn học.

芸術(げいじゅつ):nghệ thuật.

古典(こてん):ngôn ngữ, văn học, lịch sử Hy Lạp.

演劇(えんげき):đóng kịch.

美術(びじゅつ):mỹ thuật.
歴史学(れきしがく):lịch sử học.

美術史(びじゅつし):lịch sử nghệ thuật

文学(ぶんがく):văn học.

現代語(げんだいご):ngôn ngữ hiện đại.

音楽(おんがく):âm nhạc.

哲学(てつがく):triết học.

神学、神学理論(しんがく、しんがくりろん):thần học.

天文学(てんぶんがく):thiên văn học.

生物学(せいぶつがく):sinh học.

化学(かがく):khoa học.




コンピューター科学(コンピューターかがく):khoa học máy tính.

歯科医学(しかいがく):nha khoa.

工学(こうがく):kỹ thuật học.

地質学(ちしつがく):địa chất học.

医学(いがく):y học.

物理学(ぶつりがく):vật lý.

獣医学(じゅういがく):thú y học.

考古学(こうこがく):khảo cổ học.

経済学(けいざいがく):kinh tế học.

メディア研究(メディアけんきゅう):nghiên cứu truyền thông.

政治学(せいじがく):chính trị học.

心理学(しんりがく):tâm lý học.

社会科(しゃかいか):nghiên cứu xã hội.

Xem thêm học tiếng nhật các môn học


社会学(しゃかいがく):xã hội học.

会計(かいけい):kế toán.

建築学(けんちくがく):kiến trúc học.

ビジネス研究(ビジネスけんきゅう):kinh doanh học.

地理学(ちりがく):môn địa lý.

デザイン技術(デザインぎじゅつ):môn công nghệ thiết kế.

法学(ほうがく):pháp luật.

数学(すうがく):môn toán.

看護学(かんごがく):y tá học.

宗教学(しゅうきょうがく):tôn giáo học.

性教育(せいきょういく):giáo dục giới tính.


Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu [url=http://lophoctiengnhat.edu.vn/cac-bai-hoc-tieng-nhat/ Các bài học tiếng nhật [/url]

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88








  © Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved
Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com