Tiêu đề: Từ vựng tiếng Nhật - Từ thông dụng hằng ngày [In trang] Thành viên: TrangAnh123 Thời gian: 27/6/2016 00:12:43 Tiêu đề: Từ vựng tiếng Nhật - Từ thông dụng hằng ngày
たちます 立ちます đứng
すわります 座ります ngồi
つかいます 使います dùng, sử dụng
おきます 置きます đặt, để
つくります 作ります,造ります làm, chế tạo, sản xuất
うります 売ります bán
しります 知ります biết
すみます 住みます sống, ở
けんきゅうします 研究します nghiên cứu
しって います 知って います biết
すんで います [おおさかに~] 住んで います [大阪に~] sống [ở Osaka]
しりょう 資料 tài liệu, tư liệu
>>>> xem thêm các chủ đề khác tại : Ngữ pháp tiếng Nhật
カタログ ca-ta-lô
じこくひょう 時刻表 bảng giờ tàu chạy
ふく 服 quần áo
せいひん 製品 sản phẩm
ソフト phần mềm
せんもん 専門 chuyên môn
はいしゃ 歯医者 nha sĩ
とこや 床屋 hiệu cắt tóc
プレイガイド quầy bán vé (trong nhà hát)
どくしん 独身 độc thân
とくに 特に đặc biệt
思い出します nhớ lại, hồi tưởng
ご家族 gia đình (dùng cho người khác)
>>>> Xem thêm chủ đề Một số câu giao tiếp tiếng Nhật
Chúc các bạn chinh phục tiếng Nhật thành công!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88