30. Bánh răng ô tô歯車(はぐるま)、モシュールModule
31. Bánh xe sau後輪(こうりん)Back wheel, rear wheel
32. Bánh xe trước前輪(ぜんりん)Front wheel
33. Bánh xe車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イルWheel
34. Bão, gió lớn台風(たいふう)Typhoon
35. Báo cáo報告(ほうこく)Report
36. Báo cáo ngày日報(にっぽう)Daily report
37. Báo cáo tuần週報(しゅうほう)Weekly report
38. Báo cáo tháng月報(げっぽう)Monthly report
39. Bảo đảm, bảo hành保証(ほしょう)Warranty, guarantee
40. Bao hàm, chứa đựng含む(ふくむ)Contain, include
41. Bảo hiểm保険(ほけん)Insurance
42. Bảo quản, duy trì整備(せいび)Maintenance
43. Bắt đầu開始(かいし)Opening, Beginning, start
44. Bất mãn, bất bình不満(ふまん)Complaint, grumble
45. Bắt tay vào việc着手(ちゃくしゅ)Begin
46. Bẻ gập, bẻ gẫy折れる(おれる)Break, bend
47. Bên cạnh, xung quanh傍ら(かたわら)Aside, beside
48. Bền dai, chịu được lâu近傍(きんぼう)Aside, beside
49. Bên phải右記(うき)Right50. Bên trái左記(さき)Left
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Bản tin tiếng Nhật
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88