Tiêu đề: Cùng tiếng Hàn chủ đề "Tâm Trạng" [In trang] Thành viên: sunshine270519955 Thời gian: 26/7/2016 15:38:47 Tiêu đề: Cùng tiếng Hàn chủ đề "Tâm Trạng"
***Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về “Tâm trạng”
1. 우울해: tôi rất buồn
2. 자격지심: sự tự ti , ray rức
3. 자격지심 을 가지다: mang trong người sự rau rức
4. 창피하다: xấu hổ
5. 처량하다: thê lương , buồn thảm
6. 침울하다: trầm uất
7. 후회: hối hận
8. 뒤늦은 후회 : hối hận muộn màng
9. 고깝다 : buồn vì không được như ý muốn0
10. 고뇌의 생활 : cuộc sống khổ sở
12. 고민하다 : mệt mỏi khó nghĩ
13. 남모르는 고민 : băn khoăn chỉ riếng mình
14. 곤란하다 : khó sử, trở ngại, khó khăn
15. 생활이 곤란하다 : cuộc sống khó khăn
16. 이해하기곤란하다 : khó hiểu
17. 골치 아프다 : đau đầu
18. 구상하다 : suy nghĩ ra, tưởng tượng ra
19. 궁금증 : chứng băn khoăn
20. 궁금하다 : băn khoăn, tò mò
21. 속사정이 궁금하다: muốn biết tình hình bên trong
22. 구상하다 : thấy tò mò quá
23. 궁리하다 : đào sâu suy nghĩ , suy nghĩ kỹ
24. 권태 : chứng chán , mệt mỏi
25. 귀찮다 :chán
26. 귀찮은 일 : việc phiền toái
27. 난감하다 : rất khó khăn
28. 난처하다 : khó sử
29. 단념하다 : dứt bỏ suy nghĩ , từ bỏ việc gì
30. 동하다 :trỗi dậy ( suy nghĩ ) ,dao động
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Kinh nghiệm học tiếng Hàn
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88