Chợ24h

Tiêu đề: Cùng học từ vựng tiếng Hàn chủ đề: ” Hàng không máy bay” [In trang]

Thành viên: sunshine270519955    Thời gian: 3/8/2016 22:15:26     Tiêu đề: Cùng học từ vựng tiếng Hàn chủ đề: ” Hàng không máy bay”

Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

***Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng về ” Hàng không máy bay”

1. 비행기 편명: Số của chuyến bay
2. 여권: Hộ chiếu
3. 출발: Khởi hành
4. 도착: Cập bến, đến nơi
5. 이륙하다: Cất cánh
6. 착륙하다: Hạ cánh
7. 비행기 멀미: Bệnh say tàu xe
8. 난기류: Không khí xáo động, xoáy
9. 현지 시간: Giờ hiện tại ở địa phương
10. 시차: Sự khác biệt giờ giấc
11. 탑승 시간: Giờ lên máy bay (tàu)
12. 국내선 공항: Sân bay nội địa
13. 국제선 공항: Sân bay quốc tế
14. 보통석: Hạng thường
15. 창측 좌석: Chỗ ngồi gần cửa sổ




16. 통로측 좌석: Chỗ ngồi gần lối đi
17. 승무원: Phi hành đoàn
18. 여자 승무원: Nữ tiếp viên
19. 남자 승무원: Nam tiếp viên
20. 목적지: Nơi đến
21. 종착역(지): Trạm cuối cùng
22. 출구: Cửa thoát ra
23. 공항: Sân bay
24. 국제 공항: Sân bay quốc tế
25. 초과중량: Quá trọng lượng
26. 비상구: Cửa thoát hiểm
27. 손수레: Xe đẩy tay

Xem thêm Từ vựng tiếng hàn hay gặp trong phim


28. 귀빈실: Phòng VIP (khu vực dành cho khách VIP)
29. 검역소: Trạm kiểm dịch
30. 세관 신고: Khai hải quan
31. 활주로: Đường băng
32. 탑승권: Thẻ lên tàu
33. 항공권: Vé máy bay
34. 접속 항공편: Chuyến bay nối tiếp
35. 귀환 항공편: Chuyến bay về
36. 직행 항공편: Chuyến bay trực tiếp
37. 출발 로비: Lối khởi hành
38. 도착 로비: Hành lang nơi đến
40. 국내선 터미널: Sân bay nội địa (trạm nội địa)

Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Bài học tiếng hàn

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88








  © Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved
Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com