Tiêu đề: Tìm hiểu 1 số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc màu [In trang] Thành viên: sunshine27051995 Thời gian: 5/8/2016 22:51:14 Tiêu đề: Tìm hiểu 1 số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc màu
21 色彩設計 しきさいせっけい Thiết kế màu sắc
22 色女 いろおんな Người phụ nữ đẹp
23 色事 いろごと Ngoại tình
24 色弱 しきじゃく Mù màu nhẹ
25 色定義表 いろていぎひょう Bảng màu
26 色事師 いろごとし Người sát gái
27 色使い いろづか Sử dụng màu
28 色味 いろみ Sắc thái, tông màu
29 色付け いろづけ Tô màu
30 色染め いろぞめ Nhuộm màu
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng Nhật
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88