Chợ24h

Tiêu đề: Tìm hiểu 1 số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc màu [In trang]

Thành viên: sunshine27051995    Thời gian: 5/8/2016 22:51:14     Tiêu đề: Tìm hiểu 1 số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc màu

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

***Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc:

1    色    いろ    Màu sắc, vẻ ngoài
2    色々     Nhiều, đa dạng
3    色彩    しきさい    Sắc thái
4    色気    いろけ    Sắc khí, sức quyến rũ
5    色調    しきちょう    Tông màu
6    色目    いろめ    Ánh mắt đưa tình
7    色づく    いろづく    Đổi màu (lá, hoa quả)
8    色白    いろじろ    Nước da trắng
9    色褪せる    いろあせる    Phai màu
10    色とりどり    いろとりどり    Đa sắc, nhiều màu




11    色盲    しきもう    Mù màu
12    色艶    いろつや    Màu sắc và độ bóng
13    色素    しきそ    Sắc tố
14    色覚    Cảm giác về màu
15    色直し    いろなおし    Nhuộm lại (trang phục)
16    色鉛筆    いろえんぴつ    Bút chì màu
17    色柄    いろがら    Hoa văn màu
18    色素体    しきそたい    Tế bào sắc tố
19    色相    しきそう    Pha màu
20    色指数    いろしすう    Chỉ số màu

Xem thêm học tiếng nhật các loại gia vị


21    色彩設計    しきさいせっけい    Thiết kế màu sắc
22    色女    いろおんな    Người phụ nữ đẹp
23    色事    いろごと    Ngoại tình
24    色弱    しきじゃく    Mù màu nhẹ
25    色定義表    いろていぎひょう    Bảng màu
26    色事師    いろごとし    Người sát gái
27    色使い    いろづか    Sử dụng màu
28    色味    いろみ    Sắc thái, tông màu
29    色付け    いろづけ    Tô màu
30    色染め    いろぞめ    Nhuộm  màu



Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng Nhật

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88








  © Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved
Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com