Tiêu đề: Học tiếng Hàn chủ đề phương tiện giao thông hàng không [In trang] Thành viên: sunshine270519955 Thời gian: 10/8/2016 09:34:50 Tiêu đề: Học tiếng Hàn chủ đề phương tiện giao thông hàng không
***Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Giao thông vận tải đường hàng không”
종점 trạm cuối
면세점 cửa hàng miến thuế
엑스레이 máy quét tia x
금속 탐지기 máy dò kim loại
비자 thị thực
여권 검사대 kiểm tra hộ chiếu
여권 hộ chiếu
세관 신거서 tờ khai hải quan
보안 요원 nhân viên an ninh
보안 검사 kiểm soát an toàn
출발 로비 phòng chờ
세면소,화장실 phòng vệ sinh
식사 bữa ăn
식사 운반치 xe phục vụ thức ăn
비상 버튼 nút gọi tiếp viên
금연 không hút thuốc
표 파는 사람 nhân viên bán vé
비행기 표 vé máy bay
탑승권 lên máy bay
비상구 lối thóat hiểm
산소 마스크 mặt nạ
통로쪽 좌석 chỗ ngồi bên lối đi
한가운 데 좌석 chỗ ngồi giữa
창족 좌석 chỗ ngồi bên cửa sổ
구명 조끼 áo phao
멀미 종이 봉지 túi nôn
좌석 손잡이 núm điều khiển ghế
팔거리 gác tay
안전 벨트 dây an toàn
수화물 찾는 곳 lấy lại hành lý
손수레 hành lý
수화물 구역 nơi để hành lý
휴대 화물 hành lý xách tay
수화물 hành lý
여행가방 va ly
승객 hànhkhách
탑승 máy bay
스튜어디스 nữ tiếp viên
스튜어드 nam tiếp viên
계통 hệ thống điều khiển
조종실 buồng máy bay
부조종사 phi công phụ
조종사 phi công
항공기 승무원 phi hành đoàn
숙박하다 đăng ký vé đi
관제사 nhân viên kiểm soát ko lưu
관제탑 không lưu
=착륙하다 hạ cánh
이륙하다 cất cánh
흴주로 đường băng
공중 수송 không vận
공간 không phận
활주로 phi đạo
이착륙장 phi trường
공항,비행장 sân bay
헬리콥터 trực thăng
제트기 phản lực
비행기 phi cơ
행공로 bằng hàng không
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88