Tiêu đề: Tổng hợp từ vựng chuyên nghành hóa học bằng tiếng Nhật [In trang] Thành viên: kinglibra Thời gian: 15/8/2016 10:03:54 Tiêu đề: Tổng hợp từ vựng chuyên nghành hóa học bằng tiếng Nhật
Nguồn tham khảo: [url=]Tiếng Nhật tại Hà Nội[/url]
Các trang web học tiếng Nhật online ra đời nhằm đáp ứng những nhu cầu của rất nhiều học viên bận rộn , ít thời gian đến lớp. Hôm nay, chúng ta hãy cùng trung tâm Nhật Ngữ SOFL tìm hiểu các phương pháp học tiếng Nhật onlie miễn phí thật hiệu quả nhé.
Xem thêm:Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề các thao tác máy tính cơ bản
物質 Vật chất ぶっしつ
化学式 công thức hoá học かがくしき
元素 Nguyên tố げんそ
元素O Nguyên tố ô xi げんそO
単体 đơn chất たんたい
化合物 Hợp chất かごうぶつ
粒子 hạt (proton,notron,electron) りゅうし
元素の読み 漢字・カタカナ 元素記号 英語訳 Tiếng Việt
あえん 亜鉛 Zn Zinc Kẽm
あるごん アルゴン Ar Argon Argon
あるみにうむ アルミニウム Al Aluminum Nhôm
いおう 硫黄 S Sulfur Lưu Huỳnh
いっとりうむ イットリウム Y Yttrium
いりじうむ イリジウム Ir Iridium
いんじうむ インジウム In Indium
うらん ウラン U Uranium Uranium
えんそ 塩素 Cl Chlorine Clo
おすみにうむ オスミニウム Os Osmium
かどみにうむ カドミニウム Cd Cadmium
かりうむ カリウム K Potassium Kali
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !