Tiêu đề: Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Hôn nhân và giới tính” [In trang] Thành viên: sunshine270519955 Thời gian: 16/8/2016 15:16:31 Tiêu đề: Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Hôn nhân và giới tính”
몸풀다 sinh đẻ
맞선 giới thiệu, coi mắt , ra mắt
득녀하다 sinh con gái
득남하다 sinh con trai
동침하다 cùng ngủ với nhau
동성 đồng tính
노총각 đàn ông già chưa vợ
노처녀 phụ nữ già , chưa có chồng
낳다 đẻ , sinh đẻ
기혼자 người đã lập gia đình
금실 chỉ vàng , sợi tơ hồng
궁합 cung hợp
결혼식 lễ kết hôn
결혼반지 nhẫn kết hôn
결혼기 념일 ngày kỷ niệm kết hôn
결혼 lập gia đình
시댁 nhà chồn
성 giới tính
생식 sinh con
생리 sinh lý
사랑하다 yêu thương
분만하다 sinh đẻ
분가 sống riêng
부부싸움 vợ chồng cãi nhau
부부생활 sinh hoạt vợ chồng
배우자 bạn đời
바람 피우다 ngoại tình
미혼 chưa lập gia đình
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88