Tiêu đề: Trung tâm học tiếng Nhật giao tiếp [In trang] Thành viên: MocLan1995 Thời gian: 16/8/2016 17:21:02 Tiêu đề: Trung tâm học tiếng Nhật giao tiếp
1 家 いえ/うち Gia, nhà
2 家族 かぞく Gia đình (máu mủ)
3 家庭 かてい Gia đình (mái ấm)
4 家具 かぐ Nội thất
5 家事 かじ Việc nhà
6 家屋 かおく Tòa nhà
7 家出 いえで Bỏ nhà, rời khỏi nhà
8 家畜 かちく Gia súc
9 家賃 やちん Giá thuê nhà
10 家主 やぬし Chủ nhà
11 家計 かけい Tài chính gia đình
12 家来 けらい Người tùy tùng trong gia đình
13 家政婦 かせいふ Người giúp việc
14 家業 かぎょう Nghề, công việc gia truyền
15 家系 かけい Dòng dõi gia đình
16 家庭教師 かていきょうし Gia sư
17 家財 かざい Gia tài
18 家柄 いえがら Gia thế
19 家路 いえじ Đường về nhà
20 家名 かめい Tên họ
21 家並 いえなみ Dãy nhà cạnh nhau
22 家庭菜園 かていさいえん Vườn nhà, vườn rau
23 家庭生活 かていせいかつ Cuộc sống sinh hoạt gia đình
24 家鴨 あひる Vịt nhà
25 家の裏 いえのうら Phía sau nhà
26 家宝 かほう Gia bảo
27 家庭環境 かていかんきょう Môi trường gia đình
28 家事手伝い かじてつだい Giúp đỡ việc nhà
29 家計費 かけいひ Chi tiêu gia đình
30 家中 うちじゅう Cả gia đình
31 家宅 かたく Nơi ở
32 家電 かでん Điện gia dụng
33 家長 かちょう Trưởng họ, trưởng tộc
34 作家 さっか Tác giả văn học
35 国家 こっか Quốc gia
Xem thêm các chủ đề liên quan Trung tâm học tiếng Nhật giao tiếp
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88