Tiêu đề: Trung tâm tiếng Nhật chất lượng [In trang] Thành viên: MocLan1995 Thời gian: 18/8/2016 13:27:23 Tiêu đề: Trung tâm tiếng Nhật chất lượng
Nguồn thông tin trang http://trungtamtiengnhat.org/
1 化学 かがく Hóa học
2 化石 かせき Hóa thạch
3 化粧 けしょう Hóa trang, trang điểm
4 化合物 かごうぶつ Chất hóa hợp
5 化け物 ばけもの Quái vật
6 化身 けしん Hóa thân
7 化石燃料 かせきねんりょう Nhiên liệu hóa thạch
8 化学式 かがくしき Công thức hóa học
9 化合 かごう Hóa hợp
10 化膿 かのう Vết thương mưng mủ
11 化粧台 けしょうだい Bàn hóa trang
12 化学兵器 かがくへいき Vũ khí hóa học
13 化学反応 かがくはんのう Phản ứng hóa học
14 化学結合 かがくけつごう Liên kết hóa học
15 文化 ぶんか Văn hóa
16 強化 きょうか Cường hóa
17 消化 しょうか Tiêu hóa
18 進化 しんか Tiến hóa
19 変化 へんか Biến hóa
20 悪化 あっか Ác hóa, chuyển biến xấu đi
21 酸化 さんか Oxi hóa
22 老化 ろうか Lão hóa
23 国有化 こくゆうか Quốc hữu hóa
24 風化 ふうか Phai nhòa (kí ức)
25 具体化 ぐたいか Cụ thể hóa
26 国際化 こくさいか Quốc tế hóa
27 激化 げきか Tăng cường
28 道化 どうけ Trò hề
29 工業化 こうぎょうか Công nghiệp hóa
30 活性化 かっせいか Hoạt tính hóa, kích hoạt
Từ đó về sau, hai ông bà nhờ vào số tiền bán vải gấm, sống một cuộc sống hạnh phúc.
Xem thêm các chủ đề liên quan Trung tâm tiếng Nhật chất lượng
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Hotline: (84-4) 62 921 082 - (84-4) 0964 66 12 88