***Lượng kiến thức tiếng Nhật khá là phong phú và theo như nhận xét của nhiều người đang học thì đây là một trong những ngoại ngữ khó học.Nhưng nếu đã có quyết tâm và có niềm đam mê với tiếng Nhật thì càng học bạn lại càng tìm ra những điều thú vị.Cùng khám phá những điều thú vị mà tiếng Nhật đem lại thôi nào:
Từ vựng tiếng Nhật trình độ N1
1 神聖 しんせい Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
2 親善 しんぜん Thân thiện
3 真相 しんそう Sự thật
4 新築 しんちく Xây dựng mới
5 進呈 しんてい Trình bày
6 進展 しんてん tiến triển
7 神殿 しんでん Đền thờ, nơi linh thiêng
8 進度 しんど Tiến độ
9 振動 しんどう Dao động, độ rung
10 新入生 しんにゅうせい Sinh viên năm nhất
11 信任 しんにん Niềm tin, sự tự tin
12 審判 しんばん Sự xét xử, phân xử, thẩm phán
13 神秘 しんぴ Bí ẩn
14 辛抱 しんぼう Kiên nhẫn, sức chịu đựng
15 真理 しんり Sự thật
16 侵略 しんりゃく Xâm lược, đột kích
17 診療 しんりょう Chuẩn đoán, trị liệu, khám và chữa bệnh
18 進路 しんろ Con đường thăng lên
19 自覚 じかく Ý thức
20 地方 じかた Khu vực, địa phương
21 自我 じが Tự mình
22 磁気 じき Từ tính, sức hút của nam châm
23 所属 しょぞく Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về
24 処置 しょち Điều trị
25 しょっちゅう Thường, luôn luôn, liên tục
26 所定 しょてい Chỉ định, quy định
27 所得 しょとく Thu thập, thu nhập
28 初版 しょはん Ấn bản đầu tiên
29 処罰 しょばつ Trừng phạt
30 書評 しょひょう Bình luận sách
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Học tiếng Nhật bản
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88