Tiêu đề: Học từ vựng chuyên ngành điện tiếng nhật [In trang] Thành viên: sunshine270519955 Thời gian: 14/9/2016 19:52:21 Tiêu đề: Học từ vựng chuyên ngành điện tiếng nhật
***Hiện nay, Chính phủ Nhật Bản và Việt Nam thúc đẩy mở rộng quan hệ giao lưu giữa hai nước. Nhật Bản có những dự án đầu tư vào Việt Nam, ngược lại chính phủ Việt nam cũng tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Nhật Bản có điều kiện mở công ty, phát triển tại Việt Nam. Cùng với đó thu hút nguồn nhân lực có sẵn tại Việt Nam làm việc và học hỏa kinh nghiệm của các doanh nghiệp Nhật Bản. Bên cạnh đó là các chương trình du học, liên kết đào tạo giữa các trường đại học Việt Nam và Nhật Bản.Vậy còn chần chừ gì nữa mà không bắt đầu ngay thôi nào :
Từ vựng “Ngành điện”
電位 .. でんい .. điện thế
電子 .. でんし .. điện tử
電荷 .. でんか .. phí điện
金属 .. きんぞく .. kim loại
負極 .. ふきょく .. điện cực âm
正極 .. せいきょく .. điện cực dương
電源 .. でんげん .. cung cấp điện
分子 .. ぶんし .. phân tử
物質 .. ぶっしつ .. chất
電解液 .. でんかいえき .. điện
半導体 .. はんどうたい .. bán dẫn
正孔 .. せいこう .. lô
方向 .. ほうこう .. hướng
段面 .. だんめん .. phần
電荷量 .. でんかりょう .. số tiền phí
法則 .. ほうそく .. pháp luật
速さ .. はやさ .. tốc độ
電場 .. でんば .. điện trường
電場の強さ .. でんばのつよさ .. Cường độ điện trường
電場の大きさ .. でんばのおおきさ .. Độ lớn của điện trường
移動度 .. いどうど .. di động
原子 .. げんし .. nguyên tử
質量 .. しつりょう .. chất lượng
衝突 .. しょうとつ .. va chạm
電圧 .. でんあつ .. điện áp
物体 .. ぶったい .. đối tượng
単位 .. たんい .. đơn vị
面積 .. めんせき .. khu vực
体積 .. たいせき .. khối lượng
密度 .. みつど .. mật độ
導電率 .. どうでんりつ .. dẫn
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88