Tiêu đề: Từ vựng tiếng nhật chủ đề môi trường [In trang] Thành viên: sunshine270519955 Thời gian: 25/9/2016 19:21:40 Tiêu đề: Từ vựng tiếng nhật chủ đề môi trường
***Hiện nay tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Chính vì thế các bạn trẻ đua nhau học để dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm một công việc tốt. Cũng có nhiều bạn đam mê tiếng Nhật với mong muốn học giỏi để du học Nhật.Hãy bắt đầu chinh phục tiếng Nhật thôi nào các bạn:
Chủ đề “Môi trường”
環境 かんきょう....environment..... môi trường
環境問題 かんきょうもんだい......environmental problem ......vấn đề môi trường
公害 こうがい.......pollution ......ô nhiễm
大気汚染 たいきおせん....air pollution ....ô nhiễm không khí
騒音公害 そうおんこうがい...noise pollution.... ô nhiễm tiếng ồn
排気ガス はいきガス....exhaust ......gas khí thải
地球温暖化 ちきゅうおんだんか.......global warming ......nóng lên toàn cầu
酸性雨 さんせいう....acid rain ....mưa axit
オゾン層 オゾンそう....the ozone layer.... tầng ozone
オゾン層の破壊 オゾンそうのはかい...depletion of the ozone layer... suy giảm của tầng ozone
紫外線 しがいせん...ultraviolet wave.... sóng cực tím
熱帯雨林 ねったいうりん.....tropical forest..... rừng nhiệt đới
森林破壊 しんりんはかい....deforestation....... nạn phá rừng
砂漠化 さばく....desertification... sa mạc hóa
絶滅の危機にある(動物) ぜつめつのききにある(どうぶつ)..endangered.. nguy cơ tuyệt chủng
人口爆発 じんこうばくはつ....population explosion...... bùng nổ dân số
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88