Chợ24h

Tiêu đề: Học từ vựng chủ đề ngành y tiếng nhật [In trang]

Thành viên: sunshine270519955    Thời gian: 26/9/2016 20:36:21     Tiêu đề: Học từ vựng chủ đề ngành y tiếng nhật

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: trung tâm dạy tiếng nhật

***Lượng kiến thức tiếng Nhật khá là phong phú và theo như nhận xét của nhiều người đang học thì đây là một trong những ngoại ngữ khó học.Nhưng nếu đã có quyết tâm và có niềm đam mê với tiếng Nhật thì càng học bạn lại càng tìm ra những điều thú vị.Cùng khám phá những điều thú vị mà tiếng Nhật đem lại thôi nào:

Chủ đề ngành “Y”

ギプス...... cast.......(bó bột) thạch cao
カプセル...... capsule........(dược học) bao con nhộng, (Y học) - nang, bao
手術用ガウン しゅじゅつガウン......surgical gown........áo choàng phẫu thuật
包帯 ほうたい.......bandage.........băng bó
絆創膏 ばんそうこう........adhesive bandage.........băng cá nhân
診察台 しんさつだい..........examination table.............bảng kiểm tra
視力検査表 しりょくけんさひょう........eye chart.......biểu đồ mắt
カルテ.......medical chart...........biểu đồ y tế
おまる...........bedpan..............Bô vệ sinh của người ốm, lọ đựng nước tiểu (để xét nghiệm)
添え木 そえぎ............splint............bướu xương
ストレッチャー....stretcher......Cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm)
        ピンセット......tweezers.........cái gắp nhỏ





体重計 たいじゅうけい........scale................Cân trọng lượng
杖 つえ........cane............cây gậy để mấy người già đi
まつば杖 つまばつえ........crutches............cây nạng
CTスキャン......computerized axial tomography..........CT scan
血圧計 けつあつけい...........blood pressure gauge.........đo huyết áp
        聴診器 ちょうしんき..........stethoscope.........dụng cụ chẩn bịnh
        氷のう ひょうのう...........ice pack.........Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt
ガーゼ........gauze...........gạc (để buộc vết thương)
麻酔 ますい ...anesthetic ..........gây mê, gây tê
咳止めシロップ せきどめ..............cough syrup.............ho xi-rô
救急箱 きゅうきゅうばこ...........first-aid kit................Hộp đồ sơ cứu
歩行器 ほこうき..........walker...........khung tập đi
バイタルモニター............vital signs monitor...........Màn hình khi siêu âm chẳng hạn
手術帽 しゅじゅつぼう.............surgical cap.............mũ phẫu thuật
体温計 たいおんけい..........thermometer...............nhiệt kế
過酸化水素 かさんかすいそ.............hydrogen peroxide............nước oxy già


Xem thêm kinh nghiệm học tiếng nhật


コールボタン.............call button.........nút gọi
注射器 ちゅうしゃき............syringe..........ống tiêm
胃カメラ いカメラ.........gastrocamera.........soi dạ dày
処方箋 しょほうせん............prescription..........theo toa
歯列矯正器具 しれつきょうせいきぐ.........braces.......Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng)
補聴器 ほちょうき........hearing aid.........Thiết bị trợ thính
カゼ薬 カゼぐすり.......cold medicine.......thuốc cảm
鎮痛剤 ちんつうざい..........pain reliever...........thuốc giảm đau
制酸剤 せいさんざい...........antacid...........thuốc kháng acid
軟膏 なんこう.........ointment..........thuốc mỡ
抗菌性軟膏 こうきんせいなんこう......antibacterial ointment......thuốc mỡ kháng khuẩn
目薬 めぐすり..........eye lotion...........thuốc nhỏ mắt



Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các trường đại học tại nhật bản

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88








  © Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved
Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội
Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com