So sánh các phiên bản Hyundai Kona 2022: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 08-2022 |
Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Kona 1.6 Turbo | 750,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Đánh giá xe Hyundai Kona 2022: Thanh nam châm đang mất dần sức hútMàu sắc các phiên bản Hyundai KonaKona 2022 mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: trắng, bạc, đen, đỏ tươi, vàng cát và xanh dương.
HYUNDAI KONA | 2.0 AT Tiêu chuẩn | 2.0 AT Đặc biệt | 1.6 Turbo |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | ||
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | Halogen | LED | LED |
Cảm biến đèn tự động | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Đèn chiếu góc | Không | Có | Có |
Cụm đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Sấy, chỉnh điện | Sấy, chỉnh/gập điện | Sấy, chỉnh/gập điện |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | Có | Có | Có |
Mâm/lốp xe | Hợp kim 17”, 215/55R17 | Hợp kim 18”, 235/45R18 |
© Copyright 2011-2013 iSoftco®, All rights reserved Văn phòng công ty: P.16/706, Tòa nhà Thành Công, 57 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội Tel: (84-4) 37 875018;(84-4) 3555 8604 | Fax: (84-4) 37 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com |