Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao

Xe nâng điện Đóng

Model

CPD15

CPD20

CPD25

CPD15J

CPD20J

CPD25J

CPD30J

Power type

Battery

Battery

Battery

Battery

Battery

Battery

Battery

Rated capacity

kg

1500

2000

2500

1500

2000

2500

3000

Load center

mm

500

500

500

500

500

500

500

Lift height

mm

3000

3000

3000

3000

3000

3000

3000

Freelift height

mm

160

140

140

162

140

140

140

Fork size

mm

920*100*40

1070*120*40

1070*120*40

920*100*40

1070*120*40

1070*120*45

1070*125*45

Fork outside spread(Min./Max)

mm

200/968

240/1040

240/1040

200/968

240/1040

240/1040

250/1100

Mast tilt angle (forward/backward)

deg

6/12

6/12

6/12

6/12

6/10

6/10

6/10

length to face of fork

mm

2056

2349

2381

2056

2349

2381

2481

Overall width

mm

1090

1152

1152

1090

1265

1265

1265

Mast lowered height

mm

1995

2060

2060

1995

2040

2040

2040

Mast ectended height

mm

4042

4040

4040

4042

4240

4240

4273

Overhead guard height

mm

2162

2159

2159

2162

2125

2125

2125

turning radius

mm

1820

2050

2100

1820

2050

2100

2230

Front overhang

mm

429

479

484

429

459

464

454

Min.right angle stacking aisie width

mm

3370

3715

3755

3370

3715

3755

3915

Travel speed

km/h

11/13

11/12.5

10.5/12.5

13/15

12/14

12/14

12/14.5

Lifting speed

mm/sec

285/390

260/400

250/390

300/400

310/420

300/420

280/420

Max.grade ability

%

15

10

10

15

10

10

10

Service weight

kg

3120

4160

4360

3120

4160

4360

4850

Max.pull force (full load)

KN

6.5

8

8

6.5

8

8

10

Tyre Front

6.50-10-10PR

7.00-12-12PR

7.00-12-12PR

6.50-10-10PR

23*9-10-16PR

23*9-10-16PR

23*9-10-16PR

Tyre Rear

5.00-8-8PR

18*7-8-14PR

18*7-8-14PR

5.00-8-8PR

18*7-8-14PR

18*7-8-14PR

18*7-8-14PR

Tread Front

mm

890

960

960

890

1040

1040

1040

Tread Rear

mm

920

950

950

920

950

950

980

Wheelbase

mm

1250

1500

1500

1250

1500

1500

1630

Ground clearance Full load/no load(Mast)

mm

95/110

100/120

100/120

95/110

85/105

85/105

85/105

Ground clearance Full load/no load(Frame)

mm

95/105

100/120

100/120

95/105

120/140

120/140

120/140

Battery voltage

v

48

48

48

48

48

48

80

Battery capacity

Ah

*400/440/480

*630/700

*630/700

*400/440/480

*630/700

*630/700

*500/600

Drive motor

kw/rpm

5.3/1700

7.0/1400

7.0/1400

8/1600

8/1300

8/1300

13/1500

Hydraulic motor

kw/rpm

8.2/1600

8.6/1600

8.6/1600

10/2450

15/2200

15/2200

22/2100

Controller

GE separate excitation controller

Italian SME AC controller



Xin vui lòng liên hệđể được tư vấn trực tiếp:

HỆ THỐNG PHÂN PHỐI THIẾTBỊ CÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAM

1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯTHIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

Tại Hà Nội:  A25, Km14+200 -QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội        

      Ms Xoan: Sales office    ĐT: 046.686.3918 – 0973 152 312


Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 25/4/2024 20:44 , Processed in 0.130795 second(s), 143 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên