Thời gian đăng: 25/6/2017 22:19:11
Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp thường dùng nơi công sở: Mẫu câu biểu dương, mẫu câu chào hỏi, hẹn gặp, xin phép nghỉ... là một vài mẫu câu tiếng anh cho người đi làm cơ bản mà bạn hãy quan tâm biết.
Mẫu câu biểu dương nơi công sở
Xem thêm: học tiếng anh online
1. She ought to be praised for what she has done. (Cô ấy nên được biểu dương vì một vài gì cô ấy đã làm.)
2. The worker was praised for his observance of the rules. (Người công nhân này được biểu dương vì đã tuân thủ các nguyên tắc.)
3. He deserved credits, certainly. (Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương)
4. Mr. Minh was mentioned in the annual report for his cooperation. (Ông Minh đã được tuyên dương trong báo cáo thường niên nhờ sự hợp tác tích cực của chính mình.)
5. Praise always stimulates every individual to make greater efforts. (Sự biểu dương lúc nào cũng là điều khích lệ để mỗi cá nhân nỗ lực khía cạnh khác.) 6. You did a good job. (Anh đã làm rất tốt.)
7. Well done. I’m proud of you. (Tốt lắm.Tôi rất tự hào về anh.)
8. The best way to get employees “engaged” at work is to put employees on assignments they enjoy. (Cách hay nhất để các nhân viên có tinh thần làm việc là giao cho họ một số công việc mà họ có hứng thú.)
9. Awesome, you’re awesome. (Anh thật là quá tuyệt!)
10. You’ve done a great job. (Anh đã làm việc tốt lắm.)
11. Good job on the report! I think the executives will like it. (Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó.)
12. What a marvellous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ thần kỳ.)
13. What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
Xem thêm: trang web hoc tieng anh
14. He is so prospective. (Anh ấy đầy triển vọng.)
15. Well done, Hải! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the staff meeting on Friday. (Chúc mừng anh, Hải! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên vào thứ sáu tới.)
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp chào hỏi và hẹn gặp nơi công sở
Mẫu câu chào hỏi
1. How do you do? My name is Chris J. Please call me Chris: Xin chào. Tôi tên Chris J. Xin hãy gọi tôi là Chris.
2. John Brown. I’m in production department. I supervise quality control: John Brown. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lí chất lượng.
3. This is Mr.Robison calling from World Trading Company: Tôi là Robinson gọi từ công ty Thương Mại Thế Giới.
4. I have had five years experience with a company as a saleman: Tôi có 5 năm bí kíp là nhân viên bán hàng.
5. Since my graduation from the school, I have been employed in the Hilton Hotel as a cashier: Từ khi tốt nghiệp, tôi làm thu ngân tại khách sạn Hilton.
6. I got a degree in Literature and took a course in typing: Tôi có một văn bằng về văn học và đã học một khóa về đánh máy.
7. I worked in the accounting section of a manufacturer of electrical products: Tôi đã làm tại bộ phận kế toán của một xưởngchế tạo đồ điện.
8. With my b academic background, I am capable and competent: Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh.
Đọc thêm: học tiếng anh trực tuyến
9. Please call me Julia: Xin hãy gọi tôi là Julia.
10. She is probably one of the foremost plastic surgeons on the West Coast these days: Cô ấy có lẽ là một trong một số bác sĩ phẫu thuật tạo hình hàng đầu ở bờ biển phía Tây ngày nay.
|
|